Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
梶原善
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1966-02-25
Nơi Sinh:
Okayama, Okayama, Japan
Còn được Biết đến Như:
梶原 善, Kajihara Zen, Zen Kajiwara
Danh Sách Phim Của 梶原善
0/10
紀州藩主・徳川吉宗 (2019)
0/10
虎の洞窟 (2023)
7.6/10
ザ・マジックアワー (2008)
7.1/10
我が人生最悪の時 (1994)
7.6/10
ラヂオの時間 (1997)
6.433/10
THE 有頂天ホテル (2006)
5.9/10
みんなのいえ (2001)
0/10
お勢、断行 (2022)
6.8/10
罠 THE TRAP (1996)
6/10
ほんとにあった怖い話 夏の特別編2022 (2022)
7.2/10
ステキな金縛り (2011)
5.5/10
Lời Nguyền 2 (2006)
0/10
髑髏城の七人 Season鳥 (2019)
7.8/10
ロストケア (2023)
6/10
サユリ (2024)
6.4/10
12人の優しい日本人 (1991)
5/10
蒼の乱 (2015)
6/10
犬神家の一族 (2018)
4/10
もしも徳川家康が総理大臣になったら (2024)
8/10
グッドモーニングショー (2016)
8.5/10
後妻業の女 (2016)
6.6/10
大空港2013 (2014)
4.4/10
スオミの話をしよう (2024)
6.8/10
ギャラクシー街道 (2015)
8/10
Short Cut (2011)
0/10
あんみつ検事の捜査ファイル① 女検事の涙は乾く (2016)
6.8/10
マスカレード・ホテル (2019)
7.487/10
ガメラ2 レギオン襲来 (1996)
2/10
The Grudge 1.5 (2006)
6.375/10
マスカレード・ナイト (2021)
7/10
花とアリス (2004)
6/10
バックダンサーズ! (2006)
9/10
ノンレムの窓 2025新春 (2025)
0/10
鬼平犯科帳 老盗の夢 (2025)
0/10
おい、太宰 (2025)