Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
名高達男
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1951-02-09
Nơi Sinh:
Kyoto Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
名高達郎
Danh Sách Phim Của 名高達男
0.5/10
日本極道戦争 第三章 (2019)
0/10
日本極道戦争 第四章 (2019)
0/10
飛鳥へ、そしてまだ見ぬ子へ (1982)
0/10
ゴト師株式会社II (1994)
0/10
復讐の走査線 殺意の熱い砂(推理篇) (1990)
0/10
復讐の捜査線 殺意の熱い砂(解決篇) (1990)
0/10
流し屋 鉄平 (2015)
7/10
Ô Nhục 2: Quá Giới Hạn (2012)
0/10
ヨコハマブラック3 (2017)
0/10
ヨコハマブラック6 (2018)
0/10
ヨコハマブラック4 (2017)
0/10
ヨコハマブラック5 (2018)
6.2/10
嵐が丘 (1988)
8.3/10
私は貝になりたい (2008)
0/10
修羅の群れ (2002)
0/10
Yakuza: The Stage Play (2015)
0/10
京都妖怪地図2 きらら坂に住む400歳の氷女 (1981)
0/10
修羅がゆく10 北陸代理決戦 (1999)
0/10
町奉行日記 (1992)
6.7/10
眠りの森~新参者スペシャル (2014)
0/10
修羅の群れ 第2部 風雲編 (2002)
0/10
修羅の群れ 第3部 完結編 大抗争列島!! (2002)
0/10
極道はクリスチャン 修羅の抗争 (2001)
5.3/10
花園の迷宮 (1988)
7/10
沙耶のいる透視図 (1986)
5/10
制覇 (1982)
0/10
ナイル (1999)
7.3/10
相棒 -劇場版Ⅱ- 警視庁占拠!特命係の一番長い夜 (2010)
0/10
×ゲーム 2 (2012)
7/10
スペシャリスト2 (2014)
5/10
姐御 (1988)
6.9/10
Ô Nhục: Chương Cuối (2017)
0/10
マイ・ロード (1980)
0/10
渚の白い家 (1978)
0/10
マニラ極道戦争 暗黒街の勲章 (1992)
0/10
民暴の帝王 (1993)
0/10
悲しきヒットマン (1989)
0/10
悪徳の勲章 Black Cop (1992)
0/10
暴力列島 ダーティーマネージャック (1992)
0/10
私が私であるために (2006)
0/10
雀鬼外伝 東海道麻雀無宿 (1996)