Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
永井秀明
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1921-10-27
Nơi Sinh:
Tokyo Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
Tatsuo Nagai, 永井達郎
Danh Sách Phim Của 永井秀明
0/10
たそがれに標的を撃て (1982)
0/10
女舞 (1961)
0/10
わかれ (1959)
0/10
湖愁 (1962)
0/10
続・愛染かつら (1962)
0/10
この日美わし (1962)
5.6/10
日本の悲劇 (1953)
7.5/10
早春 (1956)
0/10
白い肌と黄色い隊長 (1960)
0/10
引越やつれ (1961)
0/10
女の一生 (1955)
0/10
海の地図 (1959)
6.6/10
ゼロの焦点 (1961)
5.4/10
花と蛇 飼育篇 (1986)
0/10
陽のあたる家 (1954)
6.8/10
君の名は (1953)
0/10
荒木又右衛門 (1955)
0/10
外濠殺人事件 (1960)
0/10
学生芸者 恋と喧嘩 (1962)
7/10
父ありき (1942)
0/10
白い炎 (1958)
6.6/10
夜の片鱗 (1964)
0/10
青春ロマンスシート 青草に坐す (1954)
0/10
大学かぞえうた 先輩・後輩 (1962)
0/10
パラキンと九ちゃん 申し訳ない野郎たち (1962)
2/10
四畳半色の濡衣 (1983)
7/10
組織暴力 兄弟盃 (1969)
6.3/10
女必殺拳 危機一発 (1974)
0.5/10
裏切りの暗黒街 (1968)
0/10
わが青春のイレブン (1979)
0/10
白い野望 (1986)
0/10
路傍の石 (1955)
0/10
彼女だけが知っている (1960)
5.9/10
恋の片道切符 (1960)
0/10
はったり青年紳士 (1961)
6/10
二階の他人 (1961)
0/10
彼女に向って突進せよ (1963)
0/10
花くれないに (1957)
0/10
山の讃歌 燃ゆる若者たち (1962)
0/10
日本暴力団 組長と刺客 (1969)
0/10
女の中の風 (1988)
0/10
若き日は悲し (1954)
7/10
ギャング対ギャング 赤と黒のブルース (1972)
0/10
こちら婦人科 (1964)