Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Chu Mu
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1938-03-28
Nơi Sinh:
Hubei, China
Còn được Biết đến Như:
朱牧, Jue Muk, Chu Muk, Zhu Mu, Cheung Ji, Hdeng Tsu, Cho Mu , 朱枚
Danh Sách Phim Của Chu Mu
0/10
鶯歌燕舞 (1963)
0/10
狀元及第 (1964)
6.8/10
仇連環 (1972)
6.2/10
Võ Tòng (1972)
10/10
黑狐狸 (1962)
0/10
死亡的約會 (1959)
5/10
Shen jing dao (1969)
0/10
噴火女郎 (1959)
7/10
西施 (1965)
0/10
千鈞一髮 (1971)
0/10
鳳陽花鼓 (1967)
6.8/10
Thuỷ Hử (1975)
6.5/10
Thiếu Lâm Song Hùng (1974)
0/10
愛的教育 (1961)
0/10
街童 (1960)
0/10
江水東流 (1960)
0/10
粉紅色的兇手 (1959)
3/10
鬼馬姑爺仔 (1977)
0/10
千面女郎 (1959)
6.8/10
星星月亮太陽(上集) (1961)
4/10
Wang zhao jun (1964)
10/10
楊乃武與小白菜 (1963)
6.5/10
花田錯 (1962)
5.6/10
花木蘭 (1964)
10/10
山歌戀 (1964)
6.1/10
玉堂春 (1964)
5.614/10
顶天立地 (1973)
0/10
錄音機情殺案 (1970)
0/10
喜相逢 (1960)
0/10
鬼屋歌声 (1959)
6.5/10
Heisser Hafen Hongkong (1962)
4.1/10
女警察 (1973)
0/10
菟絲花 (1965)
0/10
巴士站 (1971)
0/10
殺戒 (1970)
0/10
鐵骨傳 (1969)
0/10
一劍情深 (1969)
0/10
Lian hua zhai (1969)
0/10
Da zei wang (1970)
3/10
五虎摧花 (1972)
0/10
福建少林拳 (1974)
6/10
四武士 (1969)
7/10
鷹爪手 (1970)
6.3/10
半斤八兩 (1976)
0/10
玉龍吟 (1968)
0/10
輕煙 (1972)
6.8/10
Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài (1963)
0/10
騙術奇中奇 (1973)
5.8/10
大軍閥 (1972)
5.6/10
楊貴妃 (1962)
5.9/10
Võ Tắc Thiên (1963)
7/10
一樂也 (1973)
0/10
火中蓮 (1962)
7/10
醜聞 (1974)
7.7/10
西楚霸王 (1994)