Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
陸劍明
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1956-02-20
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
Jamie Luk, Luk Ken-Ming, Jimmy Luk Kim-Ming, 陸劍明, Lu Jian-Min, Lu Jian-Ming, Lu Cheng-Ming, Lu Chien-Ming , 陆剑明
Danh Sách Phim Của 陸劍明
7/10
笑星撞地球 (1990)
7.3/10
Thiếu Lâm Ngũ Tổ (1974)
6.1/10
少林寺 (1976)
5.9/10
我是路人甲 (2015)
6.931/10
金臂童 (1979)
3/10
屍前想後 (2000)
5.5/10
廟街十二少 (1992)
0/10
走佬威龍 (1993)
0/10
千年等一天 (2000)
7.298/10
爛頭何 (1979)
7/10
方世玉與胡惠乾 (1976)
6.4/10
花街狂奔 (1992)
4/10
摩登衙門 (1983)
6.3/10
五虎將 (1974)
0/10
七号公馆 (2018)
6.9/10
新不了情 (1993)
3/10
性在夠辣 (2003)
6.5/10
少林英雄榜 (1979)
6/10
流氓師表 (2000)
0/10
龍馬精神大贏家 (2004)
6/10
梁天來 (1979)
6.4/10
教頭 (1979)
6.1/10
Đề Phòng Kẻ Trộm (1982)
6.1/10
Đại Ma Thuật Sư (2011)
1.7/10
空心大少爺 (1983)
5.3/10
小狐仙 (1985)
6.1/10
Tân Quỷ Nhập Tràng (1992)
5.2/10
反收數特遣隊 (2002)
7.5/10
昨夜長風 (1994)
4.7/10
喂,搵邊位? (1994)
6.6/10
Long Gia Tộc (1988)
6.8/10
旺角揸Fit人 (1996)
6/10
賊王 (1995)
6.083/10
江湖漢子 (1977)
6.5/10
Thiếu Lâm Song Hùng (1974)
5.7/10
孟波 (1996)
6.308/10
Thám Trưởng Lôi Lạc PI (1991)
7.3/10
Độn Giáp Kỳ Môn 2 (1983)
0/10
Game of Death: The Six Doors to Hell (2024)
6.7/10
射鵰英雄傳 (1977)
6.2/10
廣東十虎與後五虎 (1979)
5.5/10
插翅難飛 (1980)
0/10
風塵三女俠 (1994)
6.7/10
我要成名 (2006)
0/10
拳击小子 (1982)
1/10
色慾殺人王 (1978)
8.8/10
鬼叫春 (1979)
5.6/10
哪吒 (1974)
5.7/10
雷霆掃穴 (1991)
6.7/10
Song Long Hội (1992)
3.5/10
鐵血騎警 (1987)
6/10
芝士火腿 (1993)
4/10
草莽英雌 (1992)
5/10
The Killer's Love (1993)
0/10
色慾與純情 (1979)
7.1/10
生死門 (1978)
3.7/10
新紮師姐 (2003)
0/10
老夫子奇趣錄 (1978)
5.5/10
飛刀‧又見飛刀 (1981)
7.4/10
冷血十三鷹 (1978)
6.5/10
Thần kiếm (2016)
6.9/10
早熟 (2005)
0/10
鬼咁過癮 (1979)
3.7/10
香港奇案之四《廟街皇后》 (1977)
0/10
A Bride's Nightmare (1981)
6.8/10
残缺 (1978)
0/10
褲甲天下 (1988)
0/10
初一十五 (1986)
6.5/10
A Phi Và A Kỳ (1992)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
5.8/10
Ba Ngày Nhục Hình (1993)
1/10
廣東五虎之鐵拳無敵孫中山 (1993)
7.3/10
拆彈專家:寶貝炸彈 (1994)
5.5/10
Bánh Bao Nhân Thịt Người 2 (1998)
5.5/10
孔雀王朝 (1979)
6.5/10
三少爺的劍 (1977)
7/10
明月刀雪夜殲仇 (1977)
6.2/10
絕代雙驕 (1979)
9/10
情人知己 (1993)
6.2/10
八國聯軍 (1976)
6/10
金手指 (1980)
6.917/10
蔡李佛小子 (1976)
5.4/10
俠客行 (1982)
1/10
阿Sir毒后老虎槍 (1977)
5.6/10
英雄無淚 (1980)
0/10
媽媽,我愛您 (2013)
0/10
朝花夕拾 (1987)
0/10
絕不低頭 (1977)
10/10
瀟洒先生 (1989)
6.3/10
唐人街功夫小子 (1977)
8/10
何必有我? (1985)
5.7/10
風流斷劍小小刀 (1979)
6.3/10
廉政第一擊 (1993)
3/10
夜半三點鐘 (1997)
5/10
鐵超人 (1975)
6.2/10
神算 (1992)
8/10
爱在黑社会的日子 (1993)
4.6/10
Tân Vi Tiểu Bảo (1993)
0/10
玩火 (1996)
2/10
四級殺人狂 (1995)
6.5/10
多情劍客無情劍 (1977)
5.8/10
通天小子紅槍客 (1980)
7.1/10
請帖 (1980)
6.542/10
唐山五虎 (1979)
6.2/10
至尊一劍 (1984)
5.7/10
絕世好賓 (2004)
0/10
鬼綫人 (1984)
5/10
初生之犢 (1994)
7/10
真相 (1995)
0/10
傻大姐翻轉瘋人院 (1993)
6.2/10
奪棍 (1979)
0/10
慾燄濃情 (1988)
0/10
正月十五之一生一世 (1994)
3/10
星期五之舞男 (1992)
6/10
失業特工隊 (1998)
7/10
再見王老五 (1989)
7/10
佳人有約 (1982)
6/10
倫文敘智鬥柳先開 (1979)
0/10
大控訢 (1981)
0/10
Friend 過打 Band (1982)
6.8/10
Vụ Huyên Náo Phố Bronx (1995)
6/10
契媽唔易做 (1991)
0/10
重案實錄紙醉金迷 (1994)
6.5/10
A Phi Và A Kỳ (1992)
5/10
夜夜伴肥嬌 (1992)