Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Feng Ke'an
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1948-09-12
Nơi Sinh:
Shaxi, Zhonghsan, Guangdong Province, China
Còn được Biết đến Như:
馮克安, 풍극안, Feng Ko-An, Feng Ke-An, Fung Yuen, Fung Ke-An, Fung Ku-On, Fung Kin, Funghak On, Fung Koi-An, Fuen Ke-An, Hu Chia-Hsang, Fung Yuan, Fung Hak-On, Hark-On Fung, Fung Hark-On, 冯克安, Phùng Khắc An
Danh Sách Phim Của Feng Ke'an
4.7/10
無招勝有招 (1979)
7.3/10
Xà Hình Điêu Thủ (1978)
6.8/10
新獨臂刀 (1971)
7.5/10
Tuyệt Đỉnh Công Phu (2004)
7.034/10
豪俠 (1979)
7.1/10
Bảo Tiêu (1969)
7.3/10
Thiếu Lâm Ngũ Tổ (1974)
4.3/10
頭七 (2009)
6.7/10
鐵漢柔情 (1974)
6.1/10
同門 (2009)
6.7/10
Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp (1983)
7.25/10
Song Chiến (1978)
5/10
大師 (1980)
6.9/10
小煞星 (1970)
5.5/10
Thiện Nữ U Hồn 4 (2011)
0/10
殺過界 (1983)
3/10
Hồng Hài Nhi (1975)
6/10
Thái Cực Quyền: Level Zero (2012)
7/10
Ha Luo Ye Gui Ren (1978)
0/10
色慾和尚 (1975)
5.6/10
哪吒 (1974)
5.8/10
Shatter (1974)
5.7/10
邊城浪子 (1993)
4.8/10
猛龍特囧 (2015)
0/10
七屍八命九人頭 (1955)
0/10
同撈同煲 (1956)
4.5/10
猛鬼舞廳 (1989)
5.9/10
The Legend of the 7 Golden Vampires (1974)
6.1/10
惡客 (1972)
6.2/10
後生 (1975)
6.3/10
報仇 (1970)
7.5/10
Câu Chuyện Cảnh Sát (1985)
5.9/10
來如風 (1971)
6.836/10
奇謀妙計五福星 (1983)
7/10
Lâm Thế Vinh (1979)
6.144/10
Huyết Chiến (2008)
5.8/10
這個阿爸真爆炸 (2004)
0/10
半醉人間 (2006)
5/10
人在江湖 (2007)
5.1/10
Bảy Sát Thủ (2013)
5.4/10
杨门女将之军令如山 (2011)
5.6/10
性工作者2:我不賣身,我賣子宮 (2008)
6/10
天生一對 (2006)
5.7/10
龍鳳店 (2010)
6.909/10
Người Bạn Đồng Hành (1990)
6.5/10
中華戰士 (1987)
5.997/10
Người Bảo Vệ (1985)
6.7/10
Song Long Hội (1992)
0/10
烈血風雲 (1988)
6.3/10
龍虎鬪 (1970)
5.2/10
反收數特遣隊 (2002)
6.7/10
洪拳小子 (1975)
6.5/10
Thiếu Lâm Song Hùng (1974)
6.7/10
神打 (1975)
0/10
人生得意衰盡歡 (1993)
6.448/10
Phì Long Quá Giang (1978)
6/10
Trung Nghĩa Quần Anh (1989)
6.6/10
Nghĩa Đảm Quần Anh (1989)
5.4/10
Bất Nhị Thần Thám (2013)
5.8/10
子曰:食色性也 (1978)
6.8/10
仇連環 (1972)
5/10
蛇形醉步 (1980)
4/10
破繭急先鋒 (1991)
10/10
大煞星與小妹頭 (1978)
4.5/10
鬼巴士 (1995)
4/10
烏龍教一 (1974)
6.1/10
Diệp Vấn: Trận Chiến Cuối Cùng (2013)
4.688/10
Ngãi Chúa (2007)
0/10
艷鬼狂情 (1991)
3/10
土匪 (1973)
6/10
大小不良 (1984)
2/10
最佳搏殺 (1978)
6/10
硬漢 (1972)
6.5/10
Xiao za zhong (1973)
5.5/10
李小龍傳奇 (1976)
6.3/10
洪拳與詠春 (1974)
6.9/10
Tiểu Sư Phụ (1980)
5.1/10
三十六迷形拳 (1977)
5.2/10
醉蛇小子 (1980)
6.2/10
Võ Tòng (1972)
6.432/10
Đặc Cảnh Đồ Long (1988)
7.2/10
Đại Chiến Bến Thượng Hải (2014)
6.1/10
Thanh tra sô cô la (1986)
6.1/10
方世玉 (1972)
7.3/10
Cầm Nã Thủ (1981)
6.3/10
Cẩm Y Vệ (2010)
6.7/10
小小小警察 (1989)
0/10
老鼠拉龜 (1979)
5.65/10
末路狂花 (1993)
0/10
阿牛入城記 (1974)
4.7/10
The Amsterdam Kill (1977)
0/10
流浪小天使 (1964)
6.8/10
洪熙官 (1977)
0/10
飛俠神刀 (1971)
6/10
鬼馬功夫 (1978)
0/10
火拼油尖區 (1983)
0/10
入冊 (1977)
5.925/10
Đại Phúc Tinh (1986)
5.5/10
石破天惊 (1973)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
0/10
老鼠街 (1981)
6.8/10
Thuỷ Hử (1975)
6.2/10
Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục (1977)
7/10
Man zhou ren (1973)
6.6/10
拳擊 (1971)
5/10
魔鬼天使 (2007)
0/10
千里單騎追兇 (1977)
0/10
黑俠VS賭聖 (2002)
3/10
傳奇方世玉 (1976)
6.692/10
Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh (1972)
6.1/10
陸阿采與黃飛鴻 (1976)
5.2/10
Tiên Cầu Đại Chiến (2017)
0/10
脂粉大煞星 (1978)
6/10
狼狽為奸 (1974)
6.9/10
白玉老虎 (1977)
6.2/10
八國聯軍 (1976)
6.896/10
大決鬥 (1971)
0/10
神探POWER之問米追兇 (1994)
0/10
盲拳、怪招、神經刀 (1978)
0/10
午夜蘭華 (1983)
6.6/10
天涯明月刀 (1976)
5.7/10
烈火情仇 (1991)
9/10
陷阱邊沿 (1988)
4.7/10
俏探女嬌娃 (1977)
5/10
怪人怪事 (1974)
6.7/10
Sát Thủ Vô Danh (1990)
5.4/10
老虎田雞 (1978)
7.254/10
Phi Long Mãnh Tướng (1988)
6.3/10
Tuyệt Đại Song Kiêu (1992)
0/10
奇兵 (1989)
6.5/10
多情劍客無情劍 (1977)
5.7/10
飛象過河 (1983)
0/10
鬼影神功 (1979)
1/10
少年賭聖 (2002)
9/10
鐵拳小子 (1977)
6.7/10
龍之爭霸 (1989)
7.076/10
Kỳ Tích (1989)
6.3/10
霍元甲 (1982)
6.328/10
Long Công Tử (1982)
7.458/10
Diệp Vấn 2: Tôn Sư Truyền Kỳ (2010)
0/10
大丈夫興騷寡婦 (1973)
6/10
大耳窿 (2011)
6.7/10
憤怒青年 (1973)
6.88/10
Trái Tim Của Rồng (1985)
5.8/10
Những Anh Hùng Vô Danh (1971)