Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
蔣榮發
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1954-02-28
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
火星, Huo Hsing, Feng Sing, Fwa Sing, Fu Sing, Cheung Wing-Faat, Chiang Wing-Faat, Cheung Wing-Fat, Chiang Wing-Fat, 蒋荣发, 蒋荣法, Jeung Wing-Faat, Mars Cheung Wing-Fat
Danh Sách Phim Của 蔣榮發
6.4/10
Phích Lịch Hỏa (1995)
6.857/10
Câu Chuyện Cảnh Sát 3 : Siêu Cảnh Sát (1992)
7.2/10
Kế Hoạch A (1983)
6.7/10
Độc Thủ Đại Hiệp (1967)
7.5/10
龍虎武師 (2021)
7/10
搏命單刀奪命搶 (1979)
6.7/10
鐵漢柔情 (1974)
6.1/10
鬼掹脚 (1988)
6.5/10
Tinh Nguyệt Đồng Thoại (1999)
6.4/10
Long Công Tử (1982)
6.1/10
Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục (1977)
6.4/10
Phì Long Quá Giang (1978)
5.8/10
Nữ Bá Vương 2 (1989)
0/10
Someone Will Know Me (1988)
4.1/10
Dynamite Brothers (1974)
4.6/10
Tay Súng Thần Và Trí Đa Tinh (2007)
7.9/10
Enter the Clones of Bruce (2023)
6.2/10
神勇雙響炮 (1984)
5.1/10
Kim Tiền Đế Quốc (2009)
5.091/10
Bảy Sát Thủ (2013)
4.6/10
Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 01: Cửu Dương Thần Công (2022)
5.2/10
勁抽福祿壽 (2011)
6.4/10
Tử Vong Du Hý (1978)
0/10
馬路小英雄 (1973)
6/10
沉默的姑娘 (1994)
7/10
Câu Chuyện Cảnh Sát 2 (1988)
7.5/10
Câu Chuyện Cảnh Sát (1985)
7.1/10
Kế Hoạch A 2 (1987)
6.8/10
Tạp Gia Tiểu Tử (1979)
7.329/10
Áo Giáp Thượng Đế 2 (1991)
5.7/10
無問題 (1999)
5.5/10
飛刀‧又見飛刀 (1981)
6.4/10
我愛你 (1998)
4.6/10
Tân Ỷ Thiên Đồ Long Ký 02: Thánh Hỏa Hùng Phong (2022)
6.511/10
Chàng Trai Tốt Bụng (1997)
4.7/10
無招勝有招 (1979)
6.2/10
Cao Thủ Mạt Chược 3 (2007)
6.7/10
天涯明月刀 (1976)
6/10
功夫小子 (1977)
6.2/10
Sheng zhan feng yun (1990)
5.9/10
扭計雜牌軍 (1986)
6.7/10
The Man from Hong Kong (1975)
0/10
Xin tie cuo men shen (1979)
7.501/10
Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng (1978)
6/10
硬漢 (1972)
5.8/10
Hoàng Phi Hồng 6: Tây Vực Hùng Sư (1997)
0/10
發窮惡 (1979)
6.5/10
Xiao za zhong (1973)
6.9/10
Tiểu Sư Phụ (1980)
5.5/10
李小龍傳奇 (1976)
5.1/10
一膽二力三功夫 (1979)
6.9/10
Quán Ăn Lưu Động (1984)
7.2/10
Song Chiến (1978)
7.1/10
Kỳ Tích (1989)
7/10
豪俠 (1979)
5.8/10
踢館 (1979)
3.9/10
殭屍少爺 (1987)
6.3/10
金燕子 (1968)
6.8/10
Thiếu Lâm Mộc Nhân Hạng (1976)
6.8/10
奇謀妙計五福星 (1983)
6.733/10
Hành Khất Đại Hiệp (1966)
6.8/10
Thất Hùng Truy Quỷ (1983)
6.3/10
雜家高手 (1979)
6.6/10
快拳怪招 (1978)
7.5/10
香港超人大破摧花黨 (1975)
6.3/10
神偷妙探手多多 (1979)
5.5/10
石破天惊 (1973)
5.2/10
唐人客 (1972)
7.4/10
Long Tranh Hổ Đấu (1973)
4.385/10
麒麟掌 (1973)
6.3/10
除霸 (1973)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
6.8/10
火爆浪子 (1991)
4.5/10
She mao ho hun hsing (1980)
0/10
爆炸令 (1995)
6.8/10
Phá Giới (1977)
4.3/10
死亡挑戰 (1974)
0/10
舞台姊妹 (1990)
6/10
鬼太監 (1971)
5.8/10
群英會 (1972)
0/10
偷渡客 (1973)
5.7/10
Tháp Tử Vong (1981)
6.1/10
洋妓 (1974)
6.8/10
四大門派 (1977)
5.8/10
被迫 (1977)
4.9/10
Crash! Che botte... strippo strappo stroppio (1973)
6.3/10
半斤八兩 (1976)
4.7/10
The Amsterdam Kill (1977)
7.216/10
成龍的特技 (1999)
3.2/10
貂女 (1978)
6.9/10
惡虎村 (1974)
6.7/10
Bảo Bối Giữ Nhà (2016)
5.4/10
Lão Hổ Và Ếch Điên (1978)
4/10
無名小卒 (1979)
3.5/10
浪子一招 (1978)
0/10
福建少林拳 (1974)
6.3/10
發錢寒 (1977)
5.2/10
Quảng Đông Tiểu Lão Hổ (1973)
0/10
知法犯法 (1981)
5.6/10
Huyền Thoại Kung Fu (2018)
5.7/10
超級計劃 (1993)
5.9/10
黑店 (1972)
6.7/10
醒目仔蛊惑招 (1979)
6.3/10
小老虎 (1973)
3.667/10
Đại Thánh (2020)
6.9/10
Trung Liệt Đồ (1975)
0/10
盲拳、怪招、神經刀 (1978)
3/10
威震天南 (1978)
0/10
大丈夫興騷寡婦 (1973)
5.9/10
80 Ngày Vòng Quanh Thế Giới (2004)
5.32/10
Knock Off (1998)
7.4/10
Túy quyền II (1994)
6.745/10
Song Long Hội (1992)
6.4/10
Bản Lĩnh Đàn Ông (1999)
6.2/10
黃飛鴻少林拳 (1974)
5.5/10
運財五福星 (1996)
6.2/10
Nữ Bá Vương (1988)
6.8/10
Câu Chuyện Tội Phạm (1993)
6/10
Tây Du Ký (1966)
6/10
Đại Tỷ 2 (2021)
7.045/10
Giờ Cao Điểm (1998)
6.744/10
Giờ Cao Điểm 2 (2001)
6.131/10
Hiệp Sĩ Thượng Hải (2003)
6.3/10
埋伏 (1973)
0/10
小偷鬥大賊 (1973)
4.5/10
新三狼之歡場屠夫 (2000)
0/10
艷陽天 (1967)
6.9/10
Jin mao shi wang (1975)
0/10
Jin Xuan Feng (1972)