Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Chik Ngai-Hung
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
戚毅雄, Chick I-Hung, Shui Kwai, Chih I-Hsiung, Shui Kuei, Chi Yi-hsiung
Danh Sách Phim Của Chik Ngai-Hung
0/10
錢搵錢 (1981)
7.3/10
Thiếu Lâm Ngũ Tổ (1974)
5.9/10
The Legend of the 7 Golden Vampires (1974)
6.4/10
猛男大賊胭脂虎 (1978)
5.5/10
Kung Fu King (1973)
6.8/10
Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh (1972)
7.1/10
Bảo Tiêu (1969)
0/10
衝激21 (1982)
6.7/10
女子跆拳群英會 (1975)
6.6/10
Đối Tác Ăn Ý (1982)
6.452/10
Phì Long Quá Giang (1978)
4/10
烏龍教一 (1974)
6.5/10
少林英雄榜 (1979)
6/10
梁天來 (1979)
6.4/10
教頭 (1979)
6.239/10
報仇 (1970)
6.6/10
Hiệp Khí Đạo (1972)
6.295/10
人皮燈籠 (1982)
6.3/10
五虎將 (1974)
6.346/10
龍虎鬪 (1970)
6.5/10
Thiếu Lâm Song Hùng (1974)
6.929/10
仇連環 (1972)
0/10
飛俠神刀 (1971)
2/10
最佳搏殺 (1978)
6.4/10
五毒天羅 (1976)
6.7/10
神打 (1975)
6.1/10
陸阿采與黃飛鴻 (1976)
6.9/10
大決鬥 (1971)
6.2/10
Võ Tòng (1972)
6.7/10
憤怒青年 (1973)
0/10
老鼠拉龜 (1979)
6.8/10
Phá Giới (1977)
1/10
請鬼 (1984)
4/10
Shuang la (1980)
6.1/10
蕭十一郎 (1978)
5.7/10
飛象過河 (1983)
6.3/10
暗渠 (1983)
0/10
Guo guan zhan jiang (1973)
0/10
Tiao yu fan (1973)
6.7/10
圓月彎刀 (1979)
6.4/10
大海盜 (1973)
6.7/10
天下第一拳 (1972)
5.7/10
Tháp Tử Vong (1981)
4.625/10
She nu yu chao (1978)
6.3/10
Thích Mã (1973)
6.6/10
拳擊 (1971)
5.7/10
惡客 (1972)
6/10
猎魔者 (1982)
6.5/10
Huyết Phù Dung (1978)
6.7/10
天涯明月刀 (1976)
6.5/10
多情劍客無情劍 (1977)
6/10
Huyết Anh Vũ (1981)
5.6/10
Tứ Đại Thiên Vương (1972)
5.2/10
猩猩王 (1977)
6.1/10
清宮大刺殺 (1978)
6.7/10
Thập Tam Thái Bảo (1970)
6.7/10
洪拳小子 (1975)
6.5/10
三少爺的劍 (1977)
5.75/10
Shatter (1974)
6/10
Song Hiệp (1971)
6.2/10
背叛師門 (1980)
6.4/10
洪拳與詠春 (1974)
6/10
十字鎖喉手 (1978)
7/10
七煞 (1979)
6.3/10
八國聯軍 (1976)