Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
吳浣儀
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1954-07-13
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
Ng Yuen-Yee, 吳婉儀, 吴婉仪, 吳沅儀, 吴沅仪, Ng Wun-yee, Ng Woon-Yee, Ng Woon-Yi, Anna Ng Yuen-Yee, Anna Ng
Danh Sách Phim Của 吳浣儀
6.6/10
Đối Tác Ăn Ý (1982)
6/10
我願意 (1985)
5.4/10
Tân Tinh Võ Môn 2 (1992)
6/10
Chàng Rể Si Tình (1992)
5.3/10
遺愛 (2021)
6.355/10
Thương Thành (2006)
3.7/10
Thôi Miên (2024)
2/10
江湖篇之大佬 (2003)
3/10
現代女性 (2001)
4.3/10
龍鳳智多星 (1984)
0/10
鬼地方 (2022)
0/10
危險的十七歲 (1975)
7.8/10
Hiệu Trưởng Của 5 Cô Nhóc (2015)
3/10
黑暗时代:無證妓女 (2001)
7.1/10
Thiên Nhược Hữu Tình I (1990)
6/10
愛的世界 (1990)
0/10
陳夢吉計破脂粉陣 (1975)
0/10
冒牌大贼 (1986)
5/10
逃学外传 (1992)
0/10
搶閘媽咪 (1995)
1.5/10
陰陽路十七之監房有鬼 (2002)
0/10
蠱惑佬尋春 (1975)
6.7/10
Sát Thủ Vô Danh (1990)
0/10
鐵窗雄淚 (1990)
5.7/10
Con Ma Cờ Bạc (1991)
6/10
Tân Ca Truyền Kỳ 2 (1991)
6.1/10
公主復仇記 (2004)
0/10
男上女下 (2004)
5.7/10
Eat a Bowl of Tea (1989)
9/10
少爺威威 (1983)
5.7/10
Chiếc Biển Quảng Cáo Tai Quái (2019)
3.5/10
天賜良緣 (1987)
7/10
Bát Hỉ Lâm Môn (1986)
7/10
鬼網 (2017)
0/10
一樣的天空 (2022)
0/10
鬼綫人 (1984)
6/10
我要發達 (2017)
0/10
啼笑夫妻 (1974)
3/10
辣椒教室 (2000)
0/10
八十二家房客 (1982)
0/10
真兇 (2003)
0/10
密十至尊 (1978)
2/10
二人三足 (2002)
4.7/10
Cuộc Chiến Ma Cà Rồng (2015)
0/10
生命渣Fit人 (1999)
0/10
朱門怨 (1974)
4.8/10
雙魂 (2019)
4/10
獅子山上 (2019)
6.3/10
Long Công Tử (1982)
7/10
佳人有約 (1982)
0/10
林亞珍老虎魚蝦蟹 (1979)
5.5/10
剃刀情人 (1993)
0/10
街知巷聞 (1974)
6.8/10
Ma Vui Vẻ 3 (1986)