Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Annie Wu
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1978-08-21
Nơi Sinh:
Taiwan
Còn được Biết đến Như:
吳辰君 , Annie Wu Chen-Chun, Ng San-Kwan, Wu Chenjun, 吴辰君, Annie Wu
Danh Sách Phim Của Annie Wu
6.5/10
Câu Chuyện Cảnh Sát 4: Nhiệm Vụ Đơn Giản (1996)
0/10
驚天大逃亡 (2001)
0/10
爱情观自在 (2001)
0/10
生日多戀事 (1997)
0/10
卡车小提琴 (2003)
0/10
四大金釵 (2007)
0/10
幽谷約會 (2000)
0/10
好汉三条半 (1998)
0/10
超級無敵追女仔2之狗仔雄心 (1997)
0/10
我们约会吧 (2011)
0/10
密室之不可靠岸 (2011)
5.8/10
摇摆de婚约 (2010)
0/10
我的雷人男友 (2010)
4.7/10
Bào Thai Quỷ Quái (1998)
7/10
木兰特工之藏宝图 (2020)
5/10
Đổ Thành Phong Vân 1 (2014)
0/10
夏日示愛 (2013)
3.9/10
殺殺人,跳跳舞 (1998)
4/10
愛情Amoeba (1997)
6/10
Ngôi Nhà Trong Trái Tim Tôi (1999)
9/10
飛虎雄心2傲氣比天高 (1996)
7.3/10
Bán Sanh Duyên (1997)
6.1/10
Cuộc Phá Tham Ô (1997)
6.4/10
Bản Lĩnh Đàn Ông (1999)
0/10
夏日示爱 (2013)
0/10
红草滩 (2000)
1/10
超級班長 (1996)
0/10
紅草灘之刀神 (2001)
10/10
鬼媽媽 (2005)
1/10
面青青 有排驚 (1998)
4/10
Đại Doanh Gia (2000)
0/10
終極西門 (2004)
0/10
虎姑婆 (2005)
4/10
愛情敏感地帶 (2000)
0/10
黃金噩夢 (1999)
3/10
超級天兵之機車班長 (1998)
3.2/10
我的美女老板 (2010)
5/10
他說·愛 (2014)
0/10
半生缘 (2025)