Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
吹越満
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1965-02-17
Nơi Sinh:
Aomori, Japan
Còn được Biết đến Như:
Fukikoshi Mitsuru, 吹越 満
Danh Sách Phim Của 吹越満
7.5/10
レディージョーカー (2004)
6.6/10
SF サムライ・フィクション (1998)
0/10
スクープ 遊軍記者・布施京一 (2015)
6.8/10
土竜の唄 FINAL (2021)
0/10
天上の花 (2022)
0/10
花実のない森 (2017)
7.23/10
母べえ (2008)
7.8/10
たそがれ清兵衛 (2002)
7.037/10
Sweet Rain: 死神の精度 (2008)
4.035/10
ギニーピッグ4 ピーターの悪魔の女医さん (1986)
7/10
Winny (2023)
7.5/10
天使の恋 (2009)
0/10
レディ in ホワイト (2018)
7/10
Love Will Tear Us Apart (2023)
6.3/10
容疑者 室井慎次 (2005)
5.6/10
真夏のオリオン (2009)
6.9/10
Sát Nhân Máu Lạnh (2011)
0/10
天国のダイスケへ〜箱根駅伝が結んだ絆〜 (2003)
5.816/10
リアル鬼ごっこ (2008)
5.8/10
ホワイトアウト (2000)
5/10
鎧 サムライゾンビ (2008)
7.6/10
ステレオ フューチャー (2001)
6.6/10
リボルバー・リリー (2023)
7.5/10
ガメラ2 レギオン襲来 (1996)
7.5/10
母性 (2022)
0/10
仕掛人 藤枝梅安 (2006)
7.1/10
ヒミズ (2011)
6.69/10
Bài Học Của Ác Quỷ (2012)
0/10
UFO仮面ヤキソバン 怒りのあげ玉ボンバー (1994)
6.2/10
THE CODE/暗号 (2009)
6/10
闘牌伝アカギ (1995)
0/10
この花咲くや (2022)
6.2/10
土竜の唄 潜入捜査官 REIJI (2013)
7/10
ツレがうつになりまして。 (2011)
6.5/10
ブラック・ジャック (2000)
7.2/10
藍に響け (2021)
4.8/10
アントキノイノチ (2011)
5.2/10
東京難民 (2014)
7/10
神の子はつぶやく (2023)
7.984/10
愛のむきだし (2009)
6.5/10
ちゃんと伝える (2009)
7/10
巷説百物語 狐者異 (2005)
0/10
四姉妹物語 (1995)
8/10
嘘八百 なにわ夢の陣 (2023)
7/10
巷説百物語 飛縁魔 (2006)
0/10
引き出しの中のラブレター (2009)
6.1/10
怪談新耳袋 劇場版 (2005)
5.2/10
Limit of Love: Umizaru (2006)
0/10
恶魔女医生制作花絮 (1986)
0/10
怪談新耳袋 第4シリーズ (2005)
0/10
The Elephant Vanishes (2003)
7/10
新選組!! 土方歳三 最期の一日 (2006)
5.8/10
ヘヴンズ ストーリー (2010)
4.9/10
北の零年 (2005)
6.5/10
手紙 (2006)
8/10
i ai (2024)
0/10
あまちゃん (2013)
7.8/10
劇場 (2020)
6.3/10
アンフェア the answer (2011)
7/10
ルパンの消息 (2008)
7.8/10
銀平町シネマブルース (2023)
4/10
さわこの恋2 1000マイルも離れて (1995)
5.2/10
アフロ田中 (2012)
7.3/10
土竜の唄 香港狂騒曲 (2016)
0/10
紀州藩主・徳川吉宗 (2019)
6.5/10
宇宙兄弟 (2012)
7/10
友だちのパパが好き (2015)
0/10
シャフリヤールの昼と夜 (2020)
7.9/10
Thầy Giáo Bất Đắc Dĩ (2016)
5.8/10
Bài Học Của Ác Quỷ: Tiền Truyện (2012)
7.2/10
モリのいる場所 (2018)
6.1/10
チェリーボーイズ (2018)
0/10
時空戦士 魅鬼 Space Hunter Miki (1996)
7.7/10
ラブ&ポップ (1998)
0/10
黒薔薇 刑事課強行犯係 神木恭子 (2017)
0/10
氷点 (2006)
0/10
『愛のむきだし』メイキング (2010)
6.6/10
長い長い殺人 (2008)
7/10
探偵物語 (2018)
0/10
ヘヤチョウ (2017)
0/10
Lunatic (1996)
6.567/10
よこがお (2019)
4/10
名前のない女たち うそつき女 (2018)
4/10
うちの執事が言うことには (2019)
6/10
おかしな刑事14 (2016)
6.2/10
希望の国 (2012)
0/10
Chiến Đội Kỵ Sĩ Long Ryusoulger: Thời Gian Trôi Nhanh! Khủng Long Hoảng Loạn!! (2019)
6/10
つぐみ (1990)
6.8/10
日常恐怖劇場・オモヒノタマ 念珠 (2004)
5.3/10
銃2020 (2020)
8.167/10
嘘八百 京町ロワイヤル (2020)
7.3/10
エッシャー通りの赤いポスト (2020)
3.5/10
大コメ騒動 (2021)
1/10
お江戸のキャンディー (2015)
6/10
お江戸のキャンディー2 ロワゾー・ドゥ・パラディ (天国の鳥) 編 (2017)
10/10
遮那王 お江戸のキャンディー3 (2019)
7.1/10
恋極星 (2009)
0/10
Misutâ rûkî (2002)
0/10
男たちの詩 (2008)
0/10
夜明けの夫婦 (2021)
0/10
最寄りのユートピア (2024)
0/10
全力坂 (2005)
5.3/10
Âm Dương Sư 0: Khởi Nguồn (2024)
0/10
七人の侍 (2008)