Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
野沢那智
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1938-01-13
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
野沢 那智
Danh Sách Phim Của 野沢那智
6.7/10
ルパン三世 DEAD OR ALIVE (1996)
6.2/10
ラストオーダー -ファイナルファンタジーVII- (2005)
6.1/10
19 (2000)
6.6/10
ドラゴンボール 魔神城のねむり姫 (1987)
0/10
姿三四郎 (1981)
5.6/10
綿の国星 (1984)
5.6/10
クレオパトラ (1970)
7/10
Dr.スランプ アラレちゃん ほよよ!世界一周大レース (1983)
6.4/10
恐怖伝説 怪奇!フランケンシュタイン (1981)
7/10
クレヨンしんちゃん アクション仮面VSハイグレ魔王 (1993)
0/10
ヘルメス - 愛は風の如く (1997)
5.4/10
アイ・シティ (1986)
5.9/10
悪魔の花嫁 蘭の組曲 (1988)
7.8/10
海底超特急 マリン・エクスプレス (1979)
5.3/10
扉を開けて (1986)
7/10
ブレーメン4 地獄の中の天使たち (1981)
6.75/10
1000年女王 (1982)
6.5/10
ルパン三世 トワイライト☆ジェミニの秘密 (1996)
6.8/10
ルパン三世 ルパン暗殺指令 (2001)
6.114/10
ルパン三世 生きていた魔術師 (2002)
5.3/10
よなよなペンギン (2009)
6.1/10
SF新世紀 レンズマン (1984)
7.2/10
ルパン三世 パイロットフィルム (1969)
6.8/10
アンドロメダ・ストーリーズ (1982)
4.3/10
劇場版Dr.SLUMP Dr.マシリト アバレちゃん (2007)
7.7/10
コブラ タイム・ドライブ (2009)
7.7/10
COBRA THE ANIMATION ザ・サイコガン (2008)
6.7/10
Naruto Movie 2: Huyền Thoại Đá Gelel (2005)
7.6/10
キングダム ハーツ 358/2 Days (2013)
10/10
アレクサンダー戦記 (2000)
7.1/10
Đảo Hải Tặc 1: Đảo Châu Báu (2000)