Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
平祐奈
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1998-11-12
Nơi Sinh:
Hyōgo Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
Yûna Taira
Danh Sách Phim Của 平祐奈
10/10
Blind Mind (2022)
0/10
女川 いのちの坂道 (2019)
6.8/10
ゲームセンターCX THE MOVIE 1986 マイティボンジャック (2014)
7.3/10
恋は光 (2022)
0/10
我が家の夢~WRCと恋のかけ橋~ (2023)
0/10
だいじょうぶ3組 (2013)
7.8/10
Nhất Quỷ Nhì Ma, Thứ Ba Takagi: Trêu Rồi Yêu (2024)
0/10
その消失、 (2018)
0/10
ぼくが命をいただいた3日間 (2016)
4.767/10
青鬼 ver.2.0 (2015)
6/10
犬神家の一族 (2018)
7.9/10
キセキ ーあの日のソビトー (2017)
7.6/10
ReLIFE (2017)
6.4/10
青空エール (2016)
6.6/10
暗黒女子 (2017)
5.4/10
サクラダリセット 前篇 (2017)
4.5/10
サクラダリセット 後篇 (2017)
6.5/10
Ninja Đối Đầu Samurai (2017)
7.7/10
きょうのキラ君 (2017)
7.8/10
honey (2018)
7.9/10
未成年だけどコドモじゃない (2017)
0/10
案山子とラケット 亜季と珠子の夏休み (2015)
8/10
ほんとにあった怖い話 2018 (2018)
7.5/10
夕凪の街 桜の国2018 (2018)
9/10
望郷 (2016)
5.3/10
Sadaco 3D (2012)
8/10
写真甲子園 0.5秒の夏 (2017)
7.3/10
10万分の1 (2020)
0/10
流れ星 (2021)
0/10
ネムルバカ (2025)