Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
玉山鉄二
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1980-04-07
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
玉山鉄二, 타마야마 테츠지
Danh Sách Phim Của 玉山鉄二
8.5/10
ひなたの佐和ちゃん、波に乗る! (2019)
5.2/10
絶対恐怖 Pray プレイ (2005)
6.3/10
NANA2 (2006)
6.7/10
NANA (2005)
5.4/10
Presents 合い鍵 (2006)
0/10
恋に唄えば♪ (2002)
6.2/10
シーサイドモーテル (2010)
6.3/10
Rừng Na Uy (2010)
6.4/10
阪急電車 片道15分の奇跡 (2011)
5.3/10
天国の本屋~恋火 (2004)
7.5/10
星守る犬 (2011)
6.8/10
Tay Súng Cừ Khôi (2023)
8/10
銀色のシーズン (2008)
6.5/10
手紙 (2006)
2/10
今はちょっと、ついてないだけ (2022)
5.6/10
綱引いちゃった! (2012)
6.5/10
死刑台のエレベーター (2010)
0/10
Hyakujuu Sentai Gaoranger Super Video: Showdown! Gaoranger vs. Gao Silver (2001)
6.673/10
陽だまりの彼女 (2013)
0/10
広島 昭和20年8月6日 (2005)
5.2/10
Chiến Đội Bách Thú Gaoranger: Tiếng Gầm Núi Lửa (2001)
5.2/10
チェケラッチョ!! (2006)
7.1/10
ジャッジ! (2014)
6.1/10
ルパン三世 (2014)
0/10
莫逆家族 バクギャクファミーリア (2012)
5.6/10
フリージア (2007)
5.8/10
ロッカーズ (2003)
5.9/10
CASSHERN (2004)
6.2/10
カミュなんて知らない (2005)
3/10
逆境ナイン (2005)
7/10
チーム・バチスタの栄光 (2008)
6.6/10
ジェネラル・ルージュの凱旋 (2009)
6.9/10
Goemon (2009)
0/10
カフーを待ちわびて (2009)
8/10
ハゲタカ (2009)
0/10
真夜中のマーチ (2007)
9/10
忠臣蔵〜その男、大石内蔵助 (2010)
0/10
帽子 (2008)
3/10
私という名の変奏曲 (2015)
7/10
恋文日和 (2004)
7.4/10
Á Nhân (2017)
6/10
僕たちの戦争 (2006)
0/10
エイコ (2004)
0/10
サムライガール21 (2001)