Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
木村了
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1988-09-23
Nơi Sinh:
Mitaka, Tōkyō, Japan
Còn được Biết đến Như:
Ryo Kimura, Ryou Kimura, 木村 了, きむら りょう, Ryō Kimura, 키무라 료
Danh Sách Phim Của 木村了
6.7/10
Sát Thủ Ẩn Danh (2019)
5.6/10
シュガー&スパイス ~風味絶佳~ (2006)
9/10
ホリミヤ (2021)
4.7/10
仮面ライダーセイバー 深罪の三重奏 (2022)
7/10
監察の一条さん (2022)
0/10
劇団☆新感線『神州無頼街』 (2022)
0/10
恋のクレイジーロード (2018)
0/10
必殺仕事人2022 (2022)
5.6/10
Kẻ Nhìn Thấu Trò Gian (2022)
7.1/10
うさぎドロップ (2011)
5/10
東京島 (2010)
5/10
赤い糸 (2008)
7/10
キャッチ ア ウェーブ (2006)
4.1/10
最終兵器彼女 (2006)
6/10
イツキトミワ (2024)
0/10
ムーンライト・ジェリーフィッシュ (2004)
0/10
バルーンリレー (2012)
7/10
劇場版 仮面ライダーゴースト: 100の眼魂とゴースト運命の瞬間 (2016)
6/10
もう誘拐なんてしない (2012)
7.5/10
ヒート アイランド (2007)
6.5/10
多十郎殉愛記 (2019)
10/10
ライチ☆光クラブ / 舞台 (2013)
1/10
ライチDE光クラブ (2012)
6.1/10
サンブンノイチ (2014)
8.9/10
新・暴れん坊将軍 (2025)
0/10
ヤンキー母校に帰る 〜旅立ちの時 不良少年の夢〜 (2005)
0/10
六人の嘘つきな大学生 (2024)