Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
水上竜士
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1964-12-26
Nơi Sinh:
Toyama Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
Ryūshi Mizukami, Мидзуками Рюси
Danh Sách Phim Của 水上竜士
6.1/10
Vòng Tròn Oan Nghiệt: Tái Sinh (2000)
0/10
正しく生きる (2015)
5.4/10
スコア (1995)
6.2/10
漂流街 THE HAZARD CITY (2000)
7.4/10
スワロウテイル (1996)
6/10
新・仁義なき戦い。 (2000)
8/10
亡霊学級 (1996)
0/10
Aihyôka: Chi-manako (2008)
4.8/10
鬼火 (1997)
5/10
海燕ホテル・ブルー (2012)
0/10
KISS ME (1996)
2/10
アイ・スタンド・アローン SEX & LOVE (1996)
0/10
悲しきヒットマン 蒼き狼 (2001)
5.798/10
ALIVE (2003)
0/10
弥勒 (2013)
5/10
魂萌え! (2007)
3.4/10
くノ一忍法帖 柳生外伝 江戸花地獄篇 (1998)
6.4/10
DEAD OR ALIVE 犯罪者 (1999)
4/10
千年の愉楽 (2012)
7/10
二人ノ世界 (2020)
0/10
タロウのバカ (2019)
5.7/10
みんな〜やってるか! (1995)
6.7/10
トカレフ (1994)
5.8/10
エンドレス・ワルツ (1995)
0/10
ザ・ワイルドビート 裏切りの鎮魂歌 (1994)
6/10
陽光桜-YOKO THE CHERRY BLOSSOM- (2015)
0/10
非・バランス (2000)
6.4/10
日本黒社会 LEY LINES (1999)
0/10
温泉若おかみの殺人推理9 (2000)
6.1/10
リング (1995)
0/10
カロン (2004)
5.7/10
ポチの告白 (2006)
5/10
東京ワイン会ピープル (2019)
4.5/10
嵐電 (2019)
2.5/10
のさりの島 (2020)
6/10
鉄人28号 (2005)