Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
高飛
Tiểu sử
Được biết đến:
Directing
Sinh nhật:
1949-06-18
Nơi Sinh:
Hong Kong, China
Còn được Biết đến Như:
高飛, Philip Ko, Phillip Ko Fei, Kao Fei, Gao Shan, Gau Fei, Kao Fai, Kao Shan, Ko Fai, Ko Fei, Ko Fei-Lap, Philip Kau, Phillip Kao, Phillip Koh, 高飞
Danh Sách Phim Của 高飛
0/10
南拳小子 (1977)
6/10
秘帖 (1979)
3/10
玉蜻蜓 (1978)
4.2/10
Shi ying xiong chong ying xiong (1980)
6.9/10
Ngũ Lang Bát Quái Côn (1984)
6.7/10
Hồng Quyền Đại Sư (1984)
0/10
War City 2 - Red Heat Conspiracy (1988)
6.1/10
Nữ Quỷ Trả Thù (1983)
6.7/10
Huyền Thoại Mã Vĩnh Trinh (1972)
6.6/10
三闖少林 (1983)
4.2/10
神刀流星拳 (1977)
6.6/10
Tà thuật hắc ám (1983)
6.5/10
少林祖師 (1976)
6/10
The Fists, the Kicks and the Evils (1979)
0/10
Blood on Bullet (2000)
5.6/10
Shen tui tie shan gong (1977)
1.5/10
Ninja: The Battalion (1988)
0/10
殺手情未冷 (1999)
0/10
龍之根 (1992)
6.5/10
布衣神相 (1984)
5.7/10
南拳北腿斗金狐 (1977)
6.7/10
廣東鐵橋三 (1979)
0/10
槍下的女人 (2001)
0/10
武林 (2003)
6.7/10
醒目仔蛊惑招 (1979)
4/10
十大弟子 (1977)
6.8/10
Ying Zhao Tang Lang (1977)
0/10
一代英雄 (1999)
0/10
逃亡 (1999)
0/10
新收數王 (2002)
0/10
小偷捉賊記 (2003)
7.9/10
Enter the Clones of Bruce (2023)
0/10
危情陷阱 (2002)
0/10
走投無路 (2002)
0/10
獸性江湖 (2003)
0/10
枪神 (2003)
0/10
黑道福星 (1989)
6/10
東方老虎 (1990)
0/10
小壁虎 (1973)
0/10
夢游女殺手 (1974)
0/10
慾海星沉 (2002)
0/10
風月奇譚 (2001)
5.6/10
十八玉羅漢 (1978)
6/10
Chu zha hu (1980)
0/10
失身的少女 (1984)
6.7/10
Thập Tam Thái Bảo (1970)
6/10
Song Hiệp (1971)
0/10
踏遍天涯路 (2006)
5.8/10
大杀手 (1972)
6.9/10
小煞星 (1970)
6.6/10
快拳怪招 (1978)
7/10
Guan dong wu ta xia (1977)
3/10
神鵰英雄 (1982)
5.5/10
萬世天嬌 (1979)
3.7/10
危情追蹤 (1996)
6.3/10
轟天密令 (1994)
5.5/10
Magkasangga sa Batas (1993)
6.6/10
Phú Quý Hỏa Xa (1986)
7.3/10
Phi Ưng Phương Đông (1987)
5/10
龍行四海 (1993)
4/10
目中無人 (1989)
5.8/10
The Nugget (2002)
7.8/10
小生夢驚魂 (1987)
6/10
Lão Hổ Xuất Sơn 2 (1990)
5.2/10
南拳北腿活閻王 (1977)
5.9/10
扭計雜牌軍 (1986)
6/10
無名火 (1984)
3.9/10
浪漫殺手自由人 (1990)
6.1/10
大旗英雄傳 (1982)
6.7/10
喋血柔情 (1995)
0/10
烈日狂風野火 (1979)
0/10
Killing Skill (2001)
6.3/10
血玉 (1977)
8/10
搏殺 (1981)
0/10
越軌之狼 (1994)
6.6/10
Ngôi Sao May Mắn 2 (1985)
5.5/10
風起雲湧鬥狂龍 (1976)
0/10
99雪在燒 (1999)
5.7/10
Kẻ Lưu Vong (1995)
4.8/10
先發制人 (1989)
6.5/10
城寨出來者 (1982)
6.7/10
舞廳 (1981)
5.1/10
萬法歸宗一少林 (1976)
5.2/10
Ninja the Protector (1986)
3.7/10
Lei ting chu chuan (1985)
4.3/10
宇宙狙擊 (1995)
5.8/10
踢館 (1979)
6.8/10
赤色大風暴 (1990)
6.3/10
達摩密宗血神飄 (1977)
6.5/10
電子格鬥戰士 (1997)
3.9/10
搏命 (1977)
0/10
龍發威 (1985)
6.4/10
Long Hổ Cớm (1988)
6.6/10
鷹爪鐵布衫 (1977)
8/10
數碼英雄 (1999)
0/10
英倫越戰 (1991)
6/10
Mission Thunderbolt (1983)
6.6/10
山東狂人 (1985)
5.5/10
我愛羅蘭度 (1984)
5/10
鬼馬飛人 (1985)
5.1/10
教頭發威 (1985)
6.3/10
霍元甲 (1982)
7/10
望子成蟲 (1984)
7.5/10
走火炮 (1984)
6/10
猎魔者 (1982)
0/10
錯體人 (1985)
4.6/10
神腿 (1977)
0/10
Wong dai jaa fung lau (1997)
6.9/10
Trái Tim Của Rồng (1985)
4.7/10
Phong Vũ Song Lưu Tinh (1976)
6.9/10
過埠新娘 (1988)
4.5/10
紅衣喇嘛 (1978)
6/10
風流3壯士 (1998)
0/10
貓靈 (1985)
7.3/10
Cầm Nã Thủ (1981)
4.5/10
紅牆盜影 (2000)
6.2/10
Viên Ngọc Thần Kỳ (1986)
4/10
至尊特警 (1992)
0/10
執法威龍 (1992)
0/10
Chao Zhou hu nu (1974)
5/10
蛇形醉步 (1980)
0/10
火武耀扬 (2001)
6.7/10
雙龍追踪 (1981)
6.3/10
雜家高手 (1979)
4.5/10
7小福 2 出擊 (1989)
4.5/10
She mao ho hun hsing (1980)
6/10
刀魂 (1977)
6/10
豬仔出更 (1986)
6/10
八道樓子 (1976)
3/10
Tough Ninja: The Shadow Warrior (1986)
5/10
Leng xie tu fu (1985)
5/10
風流冤鬼 (1984)
3.7/10
處女降 (1987)
0/10
神探父子兵 (1988)
9/10
烏龍賊替身 (1988)
6/10
用愛捉伊人 (1987)
9/10
我在江湖 (1989)
0/10
法律无情 (1988)
0/10
賊性 (1982)
7.257/10
Phi Long Mãnh Tướng (1988)
7.417/10
Long Tranh Hổ Đấu (1973)
5/10
雄霸四海 (2000)
5.2/10
Tiger Over Wall (1980)
0/10
獸性地獄女 (1982)
5.4/10
皇家飛鳳 (1989)
0/10
鴻勝蔡李佛 (1979)
4/10
六合千手 (1979)
7/10
流氓英雄 (1986)
6/10
斷劍無情 (1979)
4/10
七俠八義 (1978)
0/10
殺手自由人 (1999)
6.5/10
Thủy Hử Truyện (1972)
0/10
浪子殺手霸王花 (1992)
4.3/10
사생문 (1977)
6.6/10
Long Gia Tộc (1988)
0/10
偷渡客 (1973)
1/10
赤色響尾蛇 (1982)
6.3/10
賊贓 (1980)
0/10
鐵漢柔情 (1990)
0/10
奇兵 (1989)
6.6/10
Nghĩa Đảm Quần Anh (1989)
6.3/10
匯峰號黃金大風暴 (1979)
6/10
俠骨柔情赤子心 (1978)
6/10
四大天王 (1974)
0/10
少林和尚 (1974)
4/10
Ying xiong shen hua (2000)
6/10
火鳳凰 (1978)
0/10
過江龍 (1995)
0/10
Battle in Hell (1992)
8.5/10
Bangis (1996)
6/10
駁腳差佬 (1989)
6.189/10
Ninja Terminator (1985)
6/10
洪門三柱香 (1982)
6.2/10
天下功夫出少林 (1979)
3/10
Dragon Blood (1982)
4.3/10
呂四娘闖少林 (1977)
0/10
暗戀你 (1993)
0/10
凶蠍 (1981)
0/10
甘聯珠大破紅蓮寺 (1977)
6.6/10
亡命鴛鴦 (1988)
4/10
오대관문 (1979)
0/10
古劍英魂 (1978)
4/10
連環炮 (1986)
7.5/10
同根生 (1989)
0/10
誓不兩立 (1989)
5.2/10
扮豬吃老虎 (1980)
4.3/10
瘋拳癲腿 (1979)
9.1/10
Wu shen hei xia (2001)
6/10
好女十八嫁 (1988)
0/10
南龙北凤西山虎 (1978)
5/10
Sha bao xiong di (1982)
0/10
Manhunt (1978)
6/10
Thiên Địa Huyền Môn (1991)
0/10
Sha chu huang guo (1988)
4.1/10
Dynamite Brothers (1974)
0/10
劍氣神龍 (1978)
2/10
虎膽俏佳人 (1992)
6.2/10
極度重犯 (1998)
5.6/10
錦衣衛 (1984)
6.1/10
鬼掹脚 (1988)
0/10
碼頭 (1983)
5.8/10
Những Anh Hùng Vô Danh (1971)
0/10
天堂夢 (1980)
5.6/10
神拳大战快枪手 (1977)
6.6/10
拳擊 (1971)
6.1/10
惡客 (1972)
0/10
五台山儿女英雄传 (2018)
5.6/10
铁娃 (1973)