Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
정우성
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1973-04-22
Nơi Sinh:
Seoul, South Korea
Còn được Biết đến Như:
정우성, Woosung Jung, Jung Woo-Sung, 鄭雨盛, Jeong Woo-seong, 郑雨盛, Jung Woosung
Danh Sách Phim Của 정우성
6.985/10
무사 (2001)
5.836/10
중천 (2006)
5.9/10
Đầu Gấu Đụng Đầu Đất (2023)
7.171/10
Thiện, Ác, Quái (2008)
6.1/10
Cơn Mưa Tình Yêu (2009)
7.5/10
Mùa Xuân Seoul (2023)
6.6/10
새드무비 (2005)
7.1/10
데이지 (2006)
6/10
Tân Bến Thượng Hải (1996)
6.333/10
Nữ Thần Chiến Tranh (2011)
6.528/10
거미집 (2023)
8.5/10
하얼빈 (2024)
6.9/10
Kiếm Vũ: Thời Đại Sát Thủ (2010)
7.8/10
Khoảnh Khắc Để Nhớ (2004)
6.125/10
똥개 (2003)
5.8/10
본 투 킬 (1996)
7.5/10
Truy Lùng Siêu Trộm (2013)
6.766/10
Ván Cờ Sinh Tử (2014)
7.1/10
태양은 없다 (1999)
6.2/10
Má Hồng Thơ Ngây (2014)
3.7/10
구미호 (1994)
5.8/10
Nhân Duyên Tiền Đình (2023)
5.8/10
비트 (1997)
5.6/10
유령 (1999)
8.2/10
나를 잊지 말아요 (2016)
6.757/10
Asura: Thành Phố Tội Ác (2016)
7.5/10
Ông Hoàng (2017)
7.1/10
Cơn Mưa Thép (2017)
5/10
러브 (1999)
6.3/10
Illang: Lữ Đoàn Sói (2018)
9.2/10
그날, 바다 (2018)
7.7/10
Chứng Nhân Hoàn Hảo (2019)
6.1/10
모텔 선인장 (1997)
7.1/10
Chó Săn Tiền (2020)
0/10
침묵의 장벽 (2019)
5.8/10
어쩌다, 결혼 (2019)
7.1/10
Cơn Mưa Thép 2: Hội Nghị Thượng Đỉnh (2020)
6.634/10
Kẻ Giám Hộ (2023)
6.7/10
Săn Lùng (2022)
6/10
선물 (2009)