Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
김명곤
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1952-12-03
Nơi Sinh:
Jeonju, North Jeolla, South Korea
Còn được Biết đến Như:
김명곤, Kim Myeong-kon, Myung-gon Kim, Kim Myung-Gon, 金明坤, Kim Myung-Kon
Danh Sách Phim Của 김명곤
5/10
연애의 기술 (2013)
7.8/10
서편제 (1993)
6.8/10
배니싱: 미제사건 (2022)
5/10
내 안에 우는 바람 (1997)
6.2/10
바보 선언 (1984)
6.4/10
Thủy Chiến Đảo Hansan: Rồng Trỗi Dậy (2022)
0/10
허황옥 3일, 잃어버린 2천 년의 기억 (2022)
6.4/10
개벽 (1991)
0/10
A+ 삶 (1999)
6/10
영원한 제국 (1995)
7/10
Đại Thủy Chiến (2014)
6/10
나그네는 길에서도 쉬지 않는다 (1987)
7.1/10
Cơn Mưa Thép (2017)
6.8/10
대립군 (2017)
6.7/10
태백산맥 (1994)
5.3/10
서울황제 (1986)
6/10
정 (2000)
0/10
미끼 (1998)
0/10
꽃지 (1990)
8.1/10
Thử Thách Thần Chết 2: 49 Ngày Cuối Cùng (2018)
0/10
천재선언 (1995)
10/10
과부춤 (1984)
4.8/10
어우동 (1985)
6/10
명자 아끼꼬 쏘냐 (1992)
6.1/10
우상 (2019)
0/10
물의 기억 (2019)
7.7/10
Hoàng Đế Giả Mạo (2012)
0/10
우연한 여행 (1994)
8/10
구르는 수레바퀴 (2019)
0/10
늙은 부부이야기 (2020)
7.1/10
Cơn Mưa Thép 2: Hội Nghị Thượng Đỉnh (2020)
0/10
붉은달 (2015)
4/10
박철수의 헬로 임꺽정 (1987)
4/10
48 + 1 (1995)