Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
秦煌
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1948-02-16
Nơi Sinh:
Hong Kong, China
Còn được Biết đến Như:
秦煌, 梁日成, Chun Wong, Cheun Wong, Wong Chun, Chia Huang, Tsun Wong, Ching Wong, Liang Ri-Cheng, Chin Huang
Danh Sách Phim Của 秦煌
5.2/10
72家租客 (2010)
6.3/10
龍鳳鬥 (2004)
0/10
再見媽咪 (1986)
0/10
功夫特警 (1995)
7/10
終極強姦II原始獸性 (2002)
6.1/10
Chung Vô Diệm (2001)
0/10
狂風之夜 (1952)
6.308/10
Thám Trưởng Lôi Lạc PI (1991)
6.921/10
Trùm Hương Cảng (2017)
6.1/10
鹿鼎記 (1983)
5.5/10
弟子也瘋狂 (1985)
6.7/10
Xẩm Xử Quan (1992)
7.076/10
Kỳ Tích (1989)
0/10
綽頭王 (1980)
6/10
千门八将 (1981)
7.8/10
鬼域 (1981)
5.7/10
書劍恩仇錄 (1981)
5/10
銷魂玉 (1979)
6/10
乾隆皇君臣鬥智 (1982)
2/10
青春差館 (1985)
6.423/10
Đại Anh Hùng (2003)
0/10
娶錯老婆投錯胎 (1987)
4/10
Quần Tinh Hội (1992)
4.5/10
笑俠楚留香 (1993)
7.8/10
Hiệu Trưởng Của 5 Cô Nhóc (2015)
5.9/10
Trùm Hương Cảng 2: Truy Long (2019)
3.5/10
軍閥趣史 (1979)
6/10
豬仔出更 (1986)
4.8/10
逃出珊瑚海 (1986)
5/10
飛屍 (1981)
4.3/10
龍鳳智多星 (1984)
0/10
再生人 (1981)
0/10
八十二家房客 (1982)
7/10
出土奇兵 (1990)
2/10
性事奇趣錄之閹夫 (1994)
6/10
壞女孩 (1986)
1/10
伊人再見 (1984)
6/10
三十年細說從頭 (1982)
5.5/10
封神劫 (1983)
6/10
廢柴同盟 (2001)
6.2/10
奪棍 (1979)
6.1/10
Thám Tử Mù (2013)
5.7/10
艷鬼發狂 (1984)
7.2/10
心跳一百 (1987)
6.2/10
水晶人 (1983)
0/10
末世惊情之梦杀 (1989)
6/10
天生一對 (2006)