Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
溫碧霞
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1966-07-29
Nơi Sinh:
Tiu Keng Leng, Sai Kung District, Hong Kong
Còn được Biết đến Như:
Wong Big-har, Irene Wan Pik-ha, Wen Bixia
Danh Sách Phim Của 溫碧霞
3/10
屍前想後 (2000)
5.7/10
出埃及記 (2007)
4.3/10
酒徒 (2010)
7.4/10
Son Môi Đỏ (1987)
3.5/10
英雄·喋血 (2011)
0/10
末路狂奔 (1991)
0/10
嫌疑者说 (2017)
6/10
我愛扭紋柴 (1992)
2/10
火龍女 (2000)
0/10
唐朝妖姬 (1992)
6.526/10
Đặc Cảnh Đồ Long (1988)
2/10
鬥室96小時 (2003)
0/10
倒數七日情 (1995)
6.2/10
Biến Động Kinh Hồn (1996)
5.8/10
靚妹仔 (1982)
6.5/10
五虎將之決裂 (1991)
4.9/10
馬戲小子 (1994)
4/10
我們的十八歲 (2023)
4.9/10
微交少女 (2014)
5.3/10
紮職 (2012)
6.769/10
地下情 (1986)
6/10
蠻荒的童話 (1991)
4.7/10
詭嬰 (2013)
5.8/10
沙甸魚殺人事件 (1994)
0/10
Happy Night (2021)
5.8/10
Nơi Không Thể Trở Lại (1991)
6.2/10
停不了的愛 (1984)
5/10
緣來是遊戲 (2014)
6.2/10
神勇雙響炮 (1984)
6.7/10
安樂戰場 (1990)
0/10
731 (2025)
7/10
少女心 (1989)
6/10
708090之深圳恋歌 (2016)
0/10
法律无情 (1988)
0/10
追女重案組 (1989)
0/10
城市判官 (1989)
7.8/10
Người Thái Giám Cuối Cùng (1987)
0/10
奇兵 (1989)
0/10
叔侄‧縮窒 (1983)
6/10
中國最後一個太監第二章告別紫禁城 (1992)
3.5/10
Nhất Đại Kiêu Hùng (1993)
8/10
我未成年 (1989)
0/10
警賊兄弟 (1986)
0/10
俏皮女學生 (1982)
0/10
愛在深秋 (2016)
7.5/10
同根生 (1989)
4.7/10
墮落花 (2019)
4.2/10
猛鬼出籠 (1983)
6/10
大耳窿 (2011)
0/10
燃烧的港湾 (1998)
0/10
謊島美人魚 (2025)