Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
劉家輝
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1951-08-22
Nơi Sinh:
Foshan, China
Còn được Biết đến Như:
Liu Brothers, Master Killer, Jin-hsi Shin, 冼錦熙, Gordon Liu Chia-Hui, Liu Chia-Hui, Gordon Liu, 劉家輝, 刘家辉, Liu Jiahui
Danh Sách Phim Của 劉家輝
7.972/10
Cô Dâu Báo Thù 1 (2003)
7.9/10
Cô Dâu Báo Thù 2 (2004)
4.6/10
चांदनी चौक टू चाइना (2009)
6.6/10
少林与武当 (1983)
5.713/10
Biệt Đội Thần Long (2005)
7.5/10
Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng (1978)
6.934/10
Ngũ Lang Bát Quái Côn (1984)
6.1/10
陸阿采與黃飛鴻 (1976)
7.318/10
Trung Hoa Trượng Phu (1978)
6.5/10
殺手天使 (1989)
6.5/10
洪文定三破白蓮教 (1980)
5.5/10
少林醉八拳 (1982)
6.6/10
Mãnh Hổ Tô Khất Nhi (2010)
6.2/10
少年阿虎 (2003)
5.6/10
Thiếu Lâm Hoa Kỳ (1994)
6/10
功夫小子 (1977)
5/10
大師 (1980)
6.3/10
武館 (1981)
5.7/10
Túy Quyền III (1994)
5.1/10
少年蘇乞兒 (1985)
6.4/10
Long Hổ Cớm (1988)
6.886/10
Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng (1980)
6.3/10
Hoàng Phi Hồng Ngoại Truyện:Thần Kê Đấu Ngô Công (1993)
6.977/10
十八般武藝 (1982)
6.313/10
Long Môn Phi Giáp (2011)
6.378/10
Đệ Tử Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng (1985)
7.298/10
爛頭何 (1979)
0/10
破繭少年 (1998)
0/10
走佬威龍 (1993)
5.5/10
馬哥波羅 (1975)
6.4/10
Đại Truy Bổ (2012)
7.1/10
Sát Thủ Hồ Điệp Mộng (1989)
5.52/10
Tay Đấm Sắt (2012)
0/10
狂蟒惊魂 (2008)
5.5/10
掌門人 (1983)
0/10
龙门驿站之嚎月 (2018)
5.345/10
Kill 'em All (2012)
4.4/10
Blood Money (2012)
5.5/10
弟子也瘋狂 (1985)
0/10
港香 (2008)
4/10
潮州怒漢 (1972)
3.5/10
3分钟先生 (2006)
5.8/10
茅山殭屍拳 (1979)
0/10
浴血东征 (2012)
6/10
Cinema Hong Kong: Wu Xia (2003)
0/10
無敵小子霍元甲 (2005)
8/10
火爆行動 (1989)
6.9/10
龍虎少爺 (1981)
0/10
還看今朝 (1992)
0/10
色慾和尚 (1975)
0/10
怪凶 (1991)
0/10
賭王千霸之光棍遇著無皮柴 (1999)
0/10
虎穴奇兵 (1988)
0/10
哭泣的殺手 (1992)
0/10
玩命魔术 (2010)
0/10
绝无退路 (2012)
0/10
一代枭雄-曹操 (1999)
5.1/10
一膽二力三功夫 (1979)
0/10
烈火迷情 (1991)
4.2/10
激突!キョンシー小僧VS史上最強のカンフー悪魔軍団 (1988)
4/10
舍身技 (2013)
0/10
諸葛孔明 (1996)
0/10
Snake Curse (2004)
4/10
大兄出道 (1981)
6/10
Lão Hổ Xuất Sơn 2 (1990)
6.1/10
鹿鼎記 (1983)
5/10
御貓三戲錦毛鼠 (1982)
4.5/10
少林殭屍 (2004)
6.3/10
洪拳與詠春 (1974)
5.9/10
全城热恋 (2010)
6.5/10
螳螂 (1978)
5/10
少林僵尸天极 (2006)
6.8/10
洪熙官 (1977)
6.439/10
Trưởng Bối (1981)
8.8/10
Meng hu fa huo (1989)
2/10
最佳搏殺 (1978)
0/10
Hung Kuen vs. Wing Chun (2006)
0/10
龙城风云 (2011)
4.5/10
國父孫中山與開國英雄 (1986)
4.857/10
Liệp Báo Hành Động (1992)
7.4/10
Đường Bá Hổ điểm Thu Hương - Flirting Scholar (1993)
4.8/10
怒火威龍 (1991)
5.852/10
Họa Bì 2: Thuật Hồi Sinh (2012)
4/10
黃埔灘頭 (1982)
2/10
云雨第六感 (1992)
5.1/10
情癲大聖 (2005)
4.5/10
笑俠楚留香 (1993)
6/10
醉馬騮 (2003)
4/10
少林活寶貝 (1994)
6.6/10
Binh Đoàn Phú Quý (1990)
4.5/10
猛鬼舞廳 (1989)
0/10
龙门驿站之生死阁 (2018)
0/10
金國民 (2008)
6.8/10
电影香江之功夫世家 (2003)
6/10
八道樓子 (1976)
5/10
全球熱戀 (2011)
5.4/10
Cinema of Vengeance (1994)
5.7/10
The Art of Action: Martial Arts in the Movies (2002)
5.5/10
豪門夜宴 (1991)
7/10
上帝之手 (1999)
0/10
八十二家房客 (1982)
7.3/10
Thiếu Lâm Ngũ Tổ (1974)
0/10
天煞孤星 (2005)
6.2/10
八國聯軍 (1976)
5.4/10
Võ Trạng Nguyên (1994)
0/10
妙探雙寶 (1985)
0/10
A Century of Light and Shadow (2005)
7.989/10
Kill Bill: The Whole Bloody Affair (2011)
9/10
佈局 (1999)
0/10
伙頭大將軍 (1998)
0/10
黑星風雲 (1992)
6.6/10
Khí Khái Chiến Binh (1988)
6.2/10
天下功夫出少林 (1979)
0/10
Tarantino, le disciple de Hong-Kong (2011)
0/10
暴劫柔情 (1994)
0/10
烈血風雲 (1988)
0/10
龍虎家族 (1989)
6.5/10
有时跳舞 (2000)
10/10
Dragonland: L'Urlo di Chen terrorizza ancora l'occidente (2008)
4/10
霍元甲之精武真英雄 (2004)
0/10
孽海狂花 (1999)
0/10
Chop Socky: Cinema Hong Kong (2003)