Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Johnny Wang Lung-Wei
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1949-07-14
Nơi Sinh:
China
Còn được Biết đến Như:
Lung-Wei Huang, Johnny Wang, Lung Wang, Wong Lung Wei, Lung Wei Wang, 王龙威, 王龍威
Danh Sách Phim Của Johnny Wang Lung-Wei
6.6/10
少林与武当 (1983)
4.2/10
Shi ying xiong chong ying xiong (1980)
6.934/10
Ngũ Lang Bát Quái Côn (1984)
6.7/10
五毒 (1978)
6.931/10
金臂童 (1979)
6.8/10
残缺 (1978)
6.2/10
廣東十虎與後五虎 (1979)
6.5/10
洪文定三破白蓮教 (1980)
7.3/10
Thiếu Lâm Ngũ Tổ (1974)
4/10
甩牙老虎 (1980)
6.3/10
洪拳與詠春 (1974)
6.1/10
少林寺 (1976)
6.3/10
武館 (1981)
5.8/10
通天小子紅槍客 (1980)
5.1/10
少年蘇乞兒 (1985)
6.4/10
南少林與北少林 (1978)
6.6/10
Tà thuật hắc ám (1983)
6.932/10
Hồng Hy Quan (1994)
6.439/10
Trưởng Bối (1981)
7.298/10
爛頭何 (1979)
6.357/10
射鵰英雄傳續集 (1978)
6.7/10
射鵰英雄傳 (1977)
7.4/10
冷血十三鷹 (1978)
0/10
走佬威龍 (1993)
5.5/10
馬哥波羅 (1975)
6.917/10
蔡李佛小子 (1976)
5.5/10
南北獅王 (1981)
7/10
七煞 (1979)
6.432/10
Đặc Cảnh Đồ Long (1988)
6.6/10
古惑女之決戰江湖 (1996)
6.5/10
Người trong giang hồ I (1996)
0/10
賭王千霸之勝者為王 (2001)
6.2/10
背叛師門 (1980)
6.593/10
原振俠與衛斯理 (1986)
7/10
方世玉與胡惠乾 (1976)
6.4/10
教頭 (1979)
7/10
情義心 (1988)
0/10
省港風雲 (1988)
6.9/10
龍虎少爺 (1981)
5/10
小子有種 (1982)
0/10
風流韻事 (2001)
0/10
慾海星沉 (2002)
7/10
玉蒲團之雲雨山莊 (1999)
7.086/10
Kế Hoạch A 2 (1987)
6.6/10
Phú Quý Hỏa Xa (1986)
5.7/10
Ân Tình Bích Huyết Kiếm (1981)
6.3/10
唐人街功夫小子 (1977)
4.8/10
惡爺 (1980)
6.7/10
圓月彎刀 (1979)
5.5/10
掌門人 (1983)
6.7/10
南斗官三斗北少爷 (1984)
5.5/10
Thâu Thiên Hoán Nhật (1993)
5/10
御貓三戲錦毛鼠 (1982)
6.886/10
Trở Lại Thiếu Lâm Tam Thập Lục Phòng (1980)
6.2/10
八國聯軍 (1976)
5/10
老爺車縱火謀殺案 (1977)
6.5/10
城寨出來者 (1982)
6.4/10
鬼畫符 (1982)
6.6/10
山東狂人 (1985)
4.5/10
摩登仙履奇緣 (1985)
6.667/10
樑上君子 (1983)
5.955/10
猎魔者 (1982)
5.9/10
打擂台 (1983)
6.7/10
Song Long Hội (1992)
4.5/10
紅牆盜影 (2000)
6.5/10
天使特警 (1991)
7/10
蠍子之滅殺行動 (1993)
6.6/10
清宮啟示錄 (1983)
7.1/10
生死門 (1978)
6.5/10
Huyết Phù Dung (1978)
6/10
八道樓子 (1976)
5.5/10
茅山學堂 (1986)
5.6/10
第三类打斗 (1980)
0/10
社團之撚位 (2000)
4/10
神經大俠 (1982)
5.5/10
孔雀王朝 (1979)
6.5/10
三少爺的劍 (1977)
6.4/10
尖東梟雄 (1985)
6.9/10
白玉老虎 (1977)
0/10
絕不低頭 (1977)
7.1/10
請帖 (1980)
6/10
駁腳差佬 (1989)
0/10
蠍子 (1992)
0/10
開心巨無霸 (1989)
5.2/10
Đệ Nhất Kiển (1989)
6.667/10
烏鼠機密檔案 (1993)
0/10
碼頭 (1983)