Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
石天
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1949-06-17
Nơi Sinh:
Beijing, China
Còn được Biết đến Như:
石天, Dean Shek Tin, Dean Shek, Shek Tin, Shi Tian
Danh Sách Phim Của 石天
6.6/10
Đối Tác Ăn Ý (1982)
7.3/10
Xà Hình Điêu Thủ (1978)
6.7/10
憤怒青年 (1973)
6.7/10
鐵漢柔情 (1974)
6.2/10
Tam Đức Hòa Thượng Dữ Thung Mễ Lục (1977)
6.5/10
追魂鏢 (1968)
5.704/10
Tiểu Quyền Quái Chiêu 2 (1983)
7.075/10
Anh Hùng Bản Sắc 2 (1987)
5/10
Kung Fu Conspiracy (1974)
7.8/10
Chuyện gia đình (1984)
4.8/10
蛇鶴丹心震九洲 (1978)
6.6/10
Bát Bửu Kỳ Binh (1989)
7/10
摩登天師 (1982)
7/10
Tam Nữ Anh Hùng (1986)
5.2/10
舞拳 (1980)
7/10
Shen long xiao hu chuang jiang hu (1974)
6.7/10
天才與白痴 (1975)
4.9/10
Hoành Tảo Thiên Quân (1991)
3.5/10
Chuang wang li zi cheng (1980)
5.5/10
戆头呆佬笨徒弟 (1978)
0/10
色慾和尚 (1975)
5.7/10
陰陽界 (1974)
0/10
出乎意料 (1974)
0/10
齊人樂 (1971)
5.4/10
老虎田雞 (1978)
7.4/10
Túy quyền I (1978)
5/10
飛虎奇兵 (1985)
0/10
Lung ying moh kiu (1980)
6.8/10
鏢旗飛揚 (1971)
4.8/10
鱷潭群英會 (1976)
6.98/10
搏命單刀奪命搶 (1979)
6.3/10
埋伏 (1973)
5.9/10
黑店 (1972)
4.5/10
落叶飞刀 (1972)
5.5/10
女捕快 (1975)
2/10
最佳搏殺 (1978)
7.2/10
Nan bei zui quan (1979)
3/10
土匪 (1973)
6.9/10
小煞星 (1970)
0/10
鬼馬俏醫生 (1976)
7.3/10
Kim Bình Song Diễm (1974)
3/10
酒帘 (1976)
6/10
仙女下凡 (1972)
6.5/10
亡命徒 (1972)
5.7/10
風流韻事 (1973)
6.6/10
Tiểu Quyền Quái Chiêu (1979)
5/10
電單車 (1974)
0/10
青春戀 (1970)
0/10
我们要洞房 (1972)
8/10
牛鬼蛇神 (1973)
5.2/10
心魔 (1975)
6.2/10
Nhất Chiêu Bán Thức Sấm Giang Hồ (1978)
7.25/10
Song Chiến (1978)
5.8/10
Siêu Vệ Sĩ (2016)
5.8/10
Quyền Tinh (1978)
0/10
歡樂神仙窩 (1981)
8.5/10
追女仔 (1981)
4.7/10
滑稽時代 (1980)
4.4/10
血海螳螂仇 (1977)
7.5/10
香港超人大破摧花黨 (1975)
6/10
專撬牆腳 (1983)
5.2/10
難兄難弟 (1982)
4/10
面懵心精 (1977)
0/10
點只捉賊咁簡單 (1977)
7.2/10
臭頭小子 (1978)
7/10
恭喜發財 (1985)
0/10
拍案驚奇 (1975)
5.3/10
瘋狂大老千 (1980)
6.8/10
Phá Giới (1977)
0/10
Chu ce (1977)
4.1/10
醉俠蘇乞兒 (1979)
6.4/10
大海盜 (1973)
5.2/10
Hồng Trường Phi Long (1990)
10/10
大千世界 (1975)
0/10
巴黎殺手 (1974)
4.9/10
大刀王五 (1973)
6.9/10
Gián Điệp Dạ Lý Hương (1983)
6.5/10
Quỷ Mã Song Tinh (1974)
4.7/10
無招勝有招 (1979)
5/10
怪人怪事 (1974)
4/10
無名小卒 (1979)
5.6/10
功夫大拍賣 (1979)
5.5/10
賭命走天涯 (1978)
0/10
小山東到香港 (1975)
10/10
要命的小方 (1979)
0/10
香港式離婚 (1976)
5.2/10
Shi ba luo han quan (1978)
6.314/10
小老虎 (1973)
0/10
烏龍大家庭 (1986)
4/10
叛逆 (1973)
4.5/10
鹹魚番生 (1980)
3.7/10
Shao nai nai de si wa (1972)
3/10
那個不多情 (1970)
7/10
噴火美人魚 (1970)
0.5/10
一嬌二俏三更妙 (1973)
6.1/10
陰陽刀 (1969)
0/10
芳華虛度 (1971)
5.5/10
林沖夜奔 (1972)
0/10
驅魔女 (1975)
6/10
花飛滿城春 (1975)
0/10
綽頭狀元 (1974)
5/10
成龙 - 龙威天下 (1976)
6/10
鬼馬功夫 (1978)
0/10
新官人我要 (1976)
5/10
春火 (1970)
3.5/10
Yi Shan Wu Hu (1974)
0/10
怕老婆是大丈夫 (1971)
0/10
桃李春風 (1969)
4/10
社女 (1975)
0/10
大追擊 (1982)
0/10
街知巷聞 (1974)