Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
尾藤イサオ
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1943-11-22
Nơi Sinh:
Tokyo, Japan
Còn được Biết đến Như:
Isao Bitô, Isao Bitoh , 비토 이사오
Danh Sách Phim Của 尾藤イサオ
7.5/10
四十七人の刺客 (1994)
5/10
居酒屋ゆうれい (1994)
7.2/10
お葬式 (1984)
6.786/10
犬神家の一族 (2006)
0/10
非情学園ワル 教師狩り (1973)
0/10
恐喝一代記 (2008)
0/10
御用船炎上 (1982)
7.5/10
やくざ戦争 日本の首領 (1977)
6/10
クロエ (2001)
0/10
地獄の左門十手無頼帖 女菩薩供養 (1983)
5/10
の・ようなもの (1981)
0/10
帰って来た木枯し紋次郎 (1993)
0/10
高原に列車が走った (1984)
0/10
野蛮人のネクタイ (1969)
0/10
ある日わたしは (1967)
0/10
緑の街 (1998)
5.1/10
どら平太 (2000)
8/10
ミスタームーンライト~1966 ザ・ビートルズ武道館公演 みんなで見た夢~ (2023)
6/10
江戸川乱歩の陰獣 (1977)
6.8/10
青春デンデケデケデケ (1992)
5/10
のど自慢 (1999)
10/10
の・ようなもの のようなもの (2016)
5/10
野蛮人のように (1985)
0/10
紳士同盟 (1986)
0/10
反逆の旅 (1976)
7/10
沖縄やくざ戦争 (1976)
5.6/10
冒険者カミカゼ (1981)
0/10
藍より青く (1973)
6/10
闘牌伝アカギ (1995)
6/10
日本の黒幕 (1979)
5/10
雀魔アカギ (1997)
5.7/10
股旅 (1973)
0/10
監獄人別帳 (1970)
5.2/10
波の盆 (1983)
6.4/10
新仁義なき戦い 組長最後の日 (1976)
4.7/10
キャバレー (1986)
5.6/10
歌麿 夢と知りせば (1977)
7/10
野獣を消せ (1969)
5.2/10
衝動殺人 息子よ (1979)
8.7/10
男はつらいよ ぼくの伯父さん (1989)
0/10
エクレール・お菓子放浪記 (2011)
0/10
続人間革命 (1976)
0/10
バカヤロー!4 YOU!お前のことだよ (1991)
0/10
徳川一族の崩壊 (1980)
0/10
米百俵 (1993)
0/10
大幹部 殴り込み (1969)
0/10
二人の銀座 (1967)