Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
井上博一
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1941-03-03
Nơi Sinh:
Akita, Akita Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
이노우에 히로카즈
Danh Sách Phim Của 井上博一
7.476/10
四十七人の刺客 (1994)
7.065/10
キッズ・リターン (1996)
7.8/10
狼よ落日を斬れ (1974)
3.3/10
新妻地獄 (1975)
0/10
五稜郭 (1988)
0/10
ルナの告白 私に群がった男たち (1976)
0/10
東京秘密ホテル けものの戯れ (1976)
5.2/10
檻の中の妖精 (1977)
4/10
濡れた荒野を走れ (1973)
5.8/10
縄地獄 (1978)
6.8/10
八甲田山 (1977)
10/10
団地妻 奪われた夜 (1973)
4.8/10
夜這い海女 (1977)
2/10
危険な関係 (1978)
0/10
OL日記 密猟 (1973)
1/10
雨の夜の情事 (1973)
1/10
秘本 袖と袖 (1974)
0/10
おさな妻の告白 失神 (1974)
0/10
新・団地妻 ブルーフィルムの女 (1975)
0/10
薔薇と鞭 (1975)
7/10
色情旅行 香港慕情 (1973)
0/10
帰って来た木枯し紋次郎 (1993)
0/10
おさわりサロン おしぼりでお待ちします (1977)
2/10
若妻が濡れるとき (1978)
0/10
おんなの寝室 好きくらべ (1978)
2/10
凌辱 こます (1979)
0/10
宇能鴻一郎の 看護婦寮日記 (1979)
6.4/10
メゾン・ド・ヒミコ (2005)
0/10
平手造酒 利根の決闘 (1997)
5/10
マークスの山 (1995)
0/10
きらめきの季節 (1980)
0/10
裏警察BOX39[私書箱]FILE ③ 裏ビデオの女 (1998)
0/10
裏警察BOX39[私書箱]FILE ② 危険な主婦たち (1998)
0/10
裏警察BOX39[私書箱]FILE ① 医療ミス (1998)
4.2/10
濡れた壷 (1976)
0/10
(秘)女郎残酷色地獄 (1973)
0/10
主婦の体験レポート 新・おんなの四畳半 (1975)
5/10
野獣死すべし (1980)
10/10
ひめゆりの塔 (1982)
2/10
エロチックな関係 (1978)
0/10
新・団地妻 夫婦交換 (1975)
5.3/10
女囚101 しゃぶる (1977)
0/10
青い獣 ひそかな愉しみ (1978)
0/10
わななき (1975)
1.5/10
愛獣 赤い唇 (1981)
5.2/10
ジェラシー・ゲーム (1982)
0/10
不連続殺人事件 (1977)
5.6/10
天河伝説殺人事件 (1991)
0/10
日本一短い「母」への手紙 (1995)
5.7/10
39 刑法第三十九条 (1999)
6.7/10
呪怨 (2002)
5.7/10
サンクチュアリ (1995)
2/10
女高生 夏ひらく唇 (1980)
0/10
鹿鳴館 (1986)
6.5/10
鬼畜 (1978)