Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
藤田朋子
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1965-08-03
Nơi Sinh:
Tokyo, Japan
Còn được Biết đến Như:
桑山 朋子
Danh Sách Phim Của 藤田朋子
6.4/10
ハイヒール革命! (2016)
0/10
ひとりぼっち ―人と人をつなぐ愛の物語― (2023)
5.9/10
Mr. Baseball (1992)
0/10
アイ・ラヴ・フレンズ (2001)
0/10
パラダイス/半島 (2023)
0/10
ぬけろ、メビウス!! (2023)
0/10
淋しい狩人 (2013)
0/10
パーフェクト・ブルー (2010)
0/10
居酒屋兆治 (2020)
7.6/10
夜、鳥たちが啼く (2022)
6.1/10
Flirt (1995)
7/10
映画 おいハンサム!! (2024)
5.5/10
無伴奏 (2016)
4.9/10
好きでもないくせに (2016)
6/10
流れ板七人 (1997)
0/10
極道の妻たち 決着 (1998)
4.5/10
築城せよ! (2009)
3.7/10
愛の病 (2018)
5/10
こいのわ 婚活クルージング (2017)
7.3/10
犯罪資料館 緋色冴子シリーズ『赤い博物館』 (2016)
0/10
明日にかける橋 1989年の想い出 (2018)
0/10
向日葵の丘-1983年夏 (2015)
7/10
鹿鳴館 (2008)
0/10
ザ・中学教師 (1992)
0/10
スキ! (1990)
7.3/10
エッシャー通りの赤いポスト (2020)
0/10
青い青い空 (2011)
4/10
朽ちないサクラ (2024)
0/10
V. MARIA (2025)
0/10
ミックスモダン (2025)