Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
ジュディ・オング
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1950-01-24
Nơi Sinh:
Taipei, Taiwan
Còn được Biết đến Như:
Weng Qian-Yu, Judy Ong, Yung Ching-Yuk, Ong chhiàⁿ-ge̍k, 翁ジュディ, おきな たまえ, جودی اونگ
Danh Sách Phim Của ジュディ・オング
0/10
江戸川乱歩の「暗黒星」 より 黒水仙の美女 (1978)
0/10
涙くんさよなら (1966)
0/10
帰ってきた狼 (1966)
6.7/10
Tân Thục Sơn Kiếm Hiệp (1983)
6.5/10
American Pastime (2007)
0/10
丹波哲郎の大霊界2 死んだらおどろいた!! (1990)
0/10
怪盗鼠小僧といれずみ判官 (1981)
0/10
ある日わたしは (1967)
4.6/10
サイボーグ009 (1966)
0/10
煙雨 (1975)
10/10
黒い賭博師 悪魔の左手 (1966)
0/10
愛的天地 (1973)
0/10
青春ア・ゴーゴー (1966)
6.407/10
The Pillow Book (1995)
4.2/10
サイボーグ009 怪獣戦争 (1967)
0/10
真假千金 (1971)
0/10
ミステリー作家・朝比奈耕作 花咲村の惨劇 (2016)
0/10
小翠 (1970)
5/10
極道VS不良番長 (1974)
0/10
The Big Wave (1961)
0/10
為愛和聲-陽光女子合唱團 (2025)