Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
胡慧中
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1958-05-04
Nơi Sinh:
Taipei, Taiwan
Còn được Biết đến Như:
Sibelle Hu Hui-Zhong, Sibelle Hu Hui-Chung, 胡慧中, 호혜중, Sibelle Hu
Danh Sách Phim Của 胡慧中
6.402/10
Ngôi Sao May Mắn (1985)
0/10
毒網 (1991)
0/10
晚間新聞 (1980)
5/10
Báo Đen Báo Thù (1990)
6.7/10
獵魔群英 (1989)
6.8/10
Thái Cực Quyền II (1996)
6/10
五福星撞鬼 (1992)
6.9/10
Phương Thế Ngọc (1993)
5.8/10
Nữ Bá Vương 2 (1989)
0/10
超級勇士 (1982)
0/10
熱血 (1981)
6/10
尋夢的孩子 (1979)
0/10
賭王鬥千王 (1981)
0/10
旭日惊雷 (1997)
0/10
養鬼仔 (1987)
5/10
Tiểu Thâu A Tinh (1990)
6.1/10
Thanh tra sô cô la (1986)
3.5/10
中华警花 (1992)
0/10
秋風女人心 (1983)
0/10
瘋狂大發財 (1981)
0/10
寒江秋水 (1984)
0/10
蛮牛的儿子 (1984)
0/10
冒泡的小妞 (1982)
0/10
顽皮狗 (1981)
0/10
我歌我泣 (1979)
0/10
三角习题 (1980)
0/10
怒犯天条 (1980)
0/10
愛情麥芽糖 (1984)
0/10
飞跃的彩虹 (1980)
0/10
秋千上的小精灵 (1982)
5/10
小葫蘆 (1981)
5/10
霸道縱橫 (1992)
6.2/10
小男人周記 (1989)
2/10
聊斋之鬼狐 (1990)
5.4/10
卫斯理之霸王卸甲 (1991)
5.2/10
霸王花之皇家賭船 (1990)
6/10
Nữ Bá Vương (1988)
5.5/10
越青 (1991)
6.553/10
Ngôi Sao May Mắn 2 (1985)
4.9/10
魔唇劫 (1991)
6.593/10
原振俠與衛斯理 (1986)
3/10
橫衝直撞火鳳凰 (1990)
6.5/10
地頭龍 (1990)
0/10
龍貓燒鬚 (1992)
5.5/10
勝者為王 (1992)
4.8/10
怒火威龍 (1991)
8.8/10
The Best of the Martial Arts Films (1990)
2/10
四狼 (1983)
0/10
候鳥之愛 (1980)
5.5/10
我愛羅蘭度 (1984)
5.1/10
教頭發威 (1985)
0/10
男女方程式 (1984)
6/10
小心间谍 (1990)
6/10
偷神家族 (1992)
6/10
曝光人物 (1991)
4.6/10
Đỗ Hậu (1991)
0/10
傳奇人物 (1981)
0/10
大地親情 (1980)
0/10
飄零的雨中花 (1982)
7.3/10
Mộng Tỉnh Huyết Vị Đình (1991)
5/10
關東太陽會 (1992)
7.2/10
皇天后土 (1981)
1/10
風水二十年 (1983)
5.3/10
天使狂龍 (1993)
0/10
魔幻紫水晶 (1990)
0/10
終身大事 (1981)
7/10
欢颜 (1979)
0/10
霹靂警花 (1989)
7/10
霸王花遇鬼 (1989)
6/10
Thiên Thần Hủy Diệt (1992)
6/10
拉開鐵幕 (1992)
0/10
决战天门 (1993)
6/10
重庆谈判 (1993)
0/10
狐仙 (2024)