Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Hứa Thiệu Hùng
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1948-11-30
Nơi Sinh:
Hong Kong, China
Còn được Biết đến Như:
Benz Hui, Siu Hung Hui, Shiu Hung Hui, Benz Hui Sui-Hung, Ben Hui, Benz Hui Shiu Hung, Benz Hui Sui Hung, 许绍雄, 許紹雄, Hsu Shao-Hsiung, Xu Shao-Xiong, Hui Shiu-Hung
Danh Sách Phim Của Hứa Thiệu Hùng
7.3/10
Giây Phút Đoạt Mệnh (1999)
5.2/10
Tiểu Bạch Long (2004)
0/10
天殺 (2000)
4/10
亲家过年 (2012)
5.2/10
Tây Du Ký: Hồng Hài Nhi (2021)
6.9/10
Đại Sự Kiện (2004)
0/10
鑽石迷情 (2004)
6.3/10
龍鳳鬥 (2004)
3.7/10
奇逢敵手 (2003)
7.257/10
Sát Thủ Lưu Vong (2006)
7.2/10
向左走.向右走 (2003)
6.892/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 1: Cảnh Sát Hoàng Gia (1986)
6/10
Giây Phút Đoạt Mệnh 2 (2001)
6/10
Cô Nam Quả Nữ (2000)
6/10
煎釀叁寶 (2004)
5.2/10
辣手回春 (2000)
6.783/10
Mối Tình Đặc Vụ (2002)
6.4/10
穿过寒冬拥抱你 (2021)
6.1/10
人間喜劇 (2010)
0/10
霓虹姊妹花 (1989)
4.8/10
新紮師妹2美麗任務 (2003)
4.688/10
Ngãi Chúa (2007)
8.3/10
Li Xiao Long di Sheng yu si (1973)
0/10
囧爸喜事 (2023)
4.7/10
肩上蝶 (2011)
4.3/10
Sư Tử Hà Đông 2 (2012)
3.7/10
性感都市 (2004)
6.5/10
Quỷ Mã Song Tinh (1974)
6.1/10
Chung Vô Diệm (2001)
4.2/10
心寒 (2003)
6/10
Amaya (2010)
4/10
願望樹 (2001)
5/10
2013我愛HK恭囍發財 (2013)
0/10
复合吧!前任 (2023)
0/10
锁战 (2023)
7/10
時光倒流的話 (2007)
3.6/10
第七謊言 (2014)
5.8/10
年輕人 (1972)
0/10
罪 (2018)
5/10
春田花花同學會 (2006)
2.3/10
Tình Hè Rực Cháy (2011)
0/10
夏日示愛 (2013)
4/10
歡樂5人組 (1987)
0/10
猛鬼山墳 (1989)
0/10
但願人長久 (1989)
7.3/10
聖誕奇遇結良緣 (1985)
5.3/10
情不自禁 (1991)
0/10
歡場 (1985)
0/10
瘋狂遊戲 (1985)
9/10
偶然 (1986)
10/10
老友鬼上身 (1992)
6/10
三人做世界 (1992)
4/10
陰差陽錯 (1999)
0/10
The Doctor in Spite of Himself (1999)
0/10
新孖宝妙探 (1992)
7.5/10
沒有小鳥的天空 (1998)
0/10
一夜驚情 (2007)
3.8/10
人頭豆腐湯 (2001)
5/10
一蚊雞保鑣 (2002)
3.2/10
慾望號列車 (2000)
6.767/10
金雞 (2002)
0/10
真的恋爱了 (2008)
3.5/10
3分钟先生 (2006)
10/10
愛得起 (2009)
4.3/10
男人唔可以窮 (2014)
1/10
香港屋簷下 (1974)
3.7/10
追擊8月15 (2004)
6/10
再説一次我愛你 (2005)
5/10
流浪漢世界盃 (2009)
3/10
二五傳說 (2001)
0/10
熱血狙擊 (2003)
6.9/10
早熟 (2005)
6.5/10
Hắc Quyền (2006)
2.8/10
短暫的生命 (2009)
0/10
假装看不见之电影大师 (2016)
0/10
恐懼元素 (2007)
5.8/10
2011我愛HK開心萬歲 (2011)
7/10
古惑夕陽紅 (2000)
10/10
不解之謎 (2001)
4.8/10
翡翠明珠 (2010)
0/10
床上的故事 (1977)
0/10
賤男人週記 (2000)
0/10
童黨2001 (2001)
0/10
愛在陽光下 (2003)
4.2/10
2012我愛HK喜上加囍 (2012)
0/10
陷阱 (1976)
0/10
捞女日记 (1975)
0/10
莫明其妙發橫財 (1973)
0/10
大林巴 (1978)
0/10
心魔 (2020)
0/10
運財童子小祖宗 (1974)
0/10
天天報喜 (1974)
6.1/10
後備甜心 (2005)
2/10
甜心粉絲王 (2007)
6.3/10
一半海水一半火焰 (2008)
6.95/10
Kế Hoạch Baby (2006)
6.167/10
Sát Thủ Truyền Kỳ (2008)
4.3/10
五個嚇鬼的少年 (2002)
5.2/10
反收數特遣隊 (2002)
7.8/10
BB 30 (1990)
5.6/10
3 Điều Ước Của Quỷ (2014)
6.7/10
搞定岳父大人 (2012)
4.75/10
Tiêu Diệt Nhân Chứng 6 (1991)
7.3/10
神經俠侶 (2005)
4/10
豬扒大聯盟 (2002)
7.5/10
一世好命 (1991)
6.5/10
Đột ngột! (1998)
5/10
老表,你好嘢! (1991)
6.144/10
Huyết Chiến (2008)
5/10
女人.本色 (2007)
5/10
Đổ Thành Phong Vân 1 (2014)
6.2/10
三人新世界 (1990)
5.954/10
Sát Thủ Lõa Thể (1992)
5.7/10
男歌女唱 (2001)
6.4/10
福星闖江湖 (1988)
4.8/10
戲王之王 (2007)
4.3/10
賭俠2002 (2002)
6/10
一咬OK (1990)
4/10
這個夏天有異性 (2002)
0/10
危险证据 (2024)
0/10
發光石頭 (2000)
4.7/10
12 Con Vịt Vàng (2015)
5.2/10
毒女 (1973)
5.375/10
黃飛鴻 (1973)
6/10
Bộ Ba Hoàn Hảo (2004)
6.1/10
打工皇帝 (1985)
5.1/10
爛賭夫鬥爛賭妻 (2012)
2.5/10
在一起 (2013)
4.2/10
Anna Và Võ Lâm (2003)
4.3/10
Thánh Bịp Vô Danh (2000)
5.7/10
情迷大話王 (2001)
3.5/10
見習黑玫瑰 (2004)
4/10
野蛮密笈 (2006)
6.1/10
Bá Chủ Bịp Thành 2 (1992)
4.8/10
綁架丁丁噹 (2016)
2.5/10
陰陽路柒之撞到正 (2000)
6.6/10
富貴吉祥 (1991)
0/10
男上女下 (2004)
6.5/10
Sứ Mệnh Nội Gián (2016)
3.6/10
Lão Phu Tử (Chú Thoòng) (2001)
5.8/10
青春夢工場 (2005)
4.3/10
魑魅魍魎 (1998)
6.6/10
飛虎出征 (2013)
5.9/10
玉女添丁 (2001)
8/10
爛賭財神 (1990)
4.5/10
生化特警之丧尸任务 (2000)
6.9/10
目露凶光 (1999)
6/10
臥底巨星 (2018)
0/10
A貨B貨 (2007)
6.5/10
非常警察 (1998)
5/10
怪人怪事 (1974)
5.4/10
賤精先生 (2002)
4/10
新紮師妹3 (2006)
7/10
溶屍奇案 (1993)
5.8/10
Delete愛人 (2014)
6.1/10
Sư Tử Hà Đông (2002)
5.7/10
絕世好賓 (2004)
5.6/10
Đặc Vụ Bất Chấp (2018)
0/10
單身部落 (2007)
6.942/10
Sứ Mệnh Nội Gián 2 (2019)
0/10
浪漫鎗聲 (2000)
0/10
綁架黃七輝 (1993)
4.5/10
志在出位 (1991)
6/10
Thiên Địa Huyền Môn (1991)
4.1/10
乜代宗師 (2020)
5.5/10
很想和你在一起 (2009)
4.2/10
Mật Lệnh Mỹ Lệ (2010)
5.4/10
戀情告急 (2004)
6.2/10
每當變幻時 (2007)
6/10
天生一對 (2006)
7/10
失心者 (2016)
5/10
情不自禁II:霎時衝動 (1992)
1/10
男人胸,女人Home (1998)
6.1/10
异兽觉醒 (2020)
5.2/10
Vô Gian Hành Giả: Sinh Tử Tiềm Hành (2020)
6.073/10
逃出生天 (2013)
4.3/10
發電悄嬌娃 (2001)
0/10
麻雀女王追男仔 (2025)
0/10
赤裸羔羊 (2024)
0/10
人肉實驗室 (2005)