Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
周俊偉
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1979-04-19
Nơi Sinh:
Hong Kong, British Crown Colony [now China]
Còn được Biết đến Như:
Chou Chun-Wai, Tsun-wai Chou, Chun-Wai Chow, Lawrence Chow, Lawrence Chou Tsun Wai, Lawrence Chou
Danh Sách Phim Của 周俊偉
6.6/10
見鬼 (2002)
5.9/10
見鬼2 (2004)
0/10
狂蟒惊魂 (2008)
6.477/10
鬼域 (2006)
4.8/10
Phi Phân Thục Nữ (2019)
5.7/10
Biệt Đội Thần Long (2005)
6.4/10
Ngôi Nhà Mơ Ước (2010)
5.3/10
Hương Cảng Tử (2014)
6.2/10
東風破 (2010)
0/10
Without Words (2006)
6.9/10
Trùm Hương Cảng (2017)
2/10
初戀嗱喳麵 (2001)
4/10
童眼 (2010)
6.3/10
六樓后座 (2003)
4/10
怨泊 (2022)
6.7/10
生日快樂 (2007)
6.442/10
低俗喜劇 (2012)
4.5/10
六樓后座2 家屬謝禮 (2008)
5/10
拍得不錯 (2016)
4.6/10
阿孖有難 (2004)
7/10
Khói Thuốc Tình Yêu (2017)
3.5/10
森冤 (2007)
6.4/10
飛虎出征 (2013)
4.2/10
七年很癢 (2004)
6.8/10
王家欣 (2015)
6.7/10
幸運是我 (2016)
1/10
戀愛起義 (2001)
5.6/10
爆3俏嬌娃 (2013)
5.8/10
青春夢工場 (2005)
5.2/10
斷了片 (2012)
2.5/10
嚇死你! (2008)
5.4/10
賤精先生 (2002)
5.6/10
大藍湖 (2011)
5.9/10
前度 (2010)
6.3/10
Phì Long Quá Giang (2020)
0/10
Trùm Hương Cảng Ngoại Truyện: Thanh Tra Thập Ức (2020)
5/10
恐怖在線 (2014)
0/10
熟女愛漫遊 (2020)
3.8/10
古宅心慌慌 (2003)