Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
刘洵
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1939-04-10
Nơi Sinh:
Beijing, China
Còn được Biết đến Như:
유순, 劉洵, 刘洵, Liu Xun, Lau Shun, Lau Suen, Liu Xun
Danh Sách Phim Của 刘洵
7.2/10
Hoàng Phi Hồng (1991)
6.429/10
Hoàng Phi Hồng 3: Sư vương tranh bá (1993)
7.2/10
Thái Cực Trương Tam Phong (1993)
7/10
Tam Nữ Anh Hùng (1986)
6.8/10
Thái Cực Quyền II (1996)
6.7/10
Đại Phú Hào (1991)
7.2/10
Nhất Đao Khuynh Thành (1993)
7/10
Tiếu Ngạo Giang Hồ (1990)
7.7/10
西楚霸王 (1994)
5.9/10
Tiên Hạc Thần Trâm (1993)
7/10
梁祝 (1994)
4.6/10
太陽之子 (1990)
5.604/10
Hoàng Phi Hồng 4: Phong Tứ Vương (1993)
6/10
Tân Bến Thượng Hải (1996)
5.8/10
Âm Dương Pháp Vương (1993)
6.5/10
Hiệp Nữ Truyền Kỳ (1992)
5.9/10
Ma Vui Vẻ 4 (1990)
6.3/10
Độc Giới (2017)
5.8/10
Hung Thủ Biến Mất (2015)
6.2/10
Biệt đội cứu hỏa (2014)
5.6/10
Khi Gió Nổi Lên (2023)
6.5/10
Tiếu Ngạo Giang Hồ 2: Đông Phương Bất Bại (1992)
6.1/10
Đông Phương Bất Bại: Phong Vân Tái Khởi (1993)
5.438/10
Hoàng Phi Hồng 5: Ngũ Long Thành (1994)
5.9/10
南京的基督 (1995)
0/10
運財童子 (1994)
7.1/10
龍鳳賊捉賊 (1990)
1/10
一千零一夜之夢中人 (1995)
6.7/10
Thiện Nữ U Hồn II (1990)
6.4/10
Thiện Nữ U Hồn III (1991)
5.1/10
Nữ Cờ Bạc Bịp (1991)
0/10
黃飛鴻之八大天王 (1995)
6/10
Ninja Kids (1997)
5.886/10
Khách Sạn Hòa Bình (1995)
7.2/10
Tân Long Môn Khách Sạn (1992)
5.7/10
冷面狙擊手 (1991)
5.5/10
Thục Sơn Kỳ Hiệp (2001)
6/10
Bích Huyết Lam Thiên (1998)
5/10
彊屍至尊 (1991)
5.8/10
Đoạn tình Từ Hy (1995)
6.2/10
追日 (1991)
3/10
菩提幽魂 (1993)
8/10
金蠶降 (1991)
0/10
黃飛鴻之少林故事 (1996)
0/10
黃飛鴻之辛亥革命 (1996)
6/10
魂魄唔齊 (2002)
7.1/10
Thanh Xà (1993)
6.7/10
花月佳期 (1995)
7.405/10
女人,四十 (1995)
0/10
天神剑女之石头记 (1992)
5.2/10
Hồng Trường Phi Long (1990)
5.8/10
Như Lai Thần Chưởng Tân Thời (1990)
6.8/10
籠民 (1992)
6.4/10
金玉滿堂 (1995)
6.611/10
Nhất Đại Tông Sư (2013)
7.228/10
Quan Xẩm Lốc Cốc (1994)
0/10
那有一天不想你 (1995)
7.2/10
Tân Ô Long Viện 3 (1995)
6.4/10
龍在少林 (1996)
7.1/10
Đông Tà Tây Độc (1994)
7.1/10
Thủy Hử Truyện (1993)
6.5/10
龍城正月 (1997)