Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Roy Chiao
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1927-03-16
Nơi Sinh:
Shanghai, China
Còn được Biết đến Như:
Kiu4 wang4, 喬宏, Hong Qiao, Roy Chao, Hung Chiao, Roy Hung Chiao, Wang Kiu, 乔宏
Danh Sách Phim Của Roy Chiao
7.3/10
Indiana Jones và Ngôi Đền Chết Chóc (1984)
0/10
乱世儿女 (1966)
0/10
大力小水手 (1981)
0/10
藍色毒黃蜂 (1967)
5.611/10
Đối Tác Ăn Ý 4 (1986)
7.036/10
Võ Đài Đẫm Máu (1988)
7.4/10
Long Tranh Hổ Đấu (1973)
7.7/10
俠女 (1970)
6.1/10
Gia Hữu Hỷ Sự 2 (1997)
5.7/10
Tháp Tử Vong (1981)
0/10
黑龍 (1973)
7.405/10
女人,四十 (1995)
0/10
天使之城 (1999)
5.4/10
Five Golden Dragons (1967)
6.9/10
Trung Liệt Đồ (1975)
6.7/10
龍之爭霸 (1989)
6.3/10
師姐大晒 (1989)
0/10
桃李爭春 (1962)
6.7/10
天才與白痴 (1975)
7.2/10
董夫人 (1969)
6.776/10
迎春閣之風波 (1973)
6.1/10
Thanh tra sô cô la (1986)
0/10
撞板神探電子龜 (1981)
0/10
俏皮女學生 (1982)
7/10
歌舞昇平 (1985)
5.889/10
123 (1980)
0/10
ICAC:查案記 (1978)
0/10
教我如何不想她 (1963)
0/10
我的愛人就是你 (1967)
0/10
青春兒女 (1959)
6/10
二等良民 (1981)
5.997/10
Người Bảo Vệ (1985)
4.5/10
嫲嫲.帆帆 (1996)
6.7/10
偷偷愛你 (1996)
6.448/10
Phì Long Quá Giang (1978)
10/10
大煞星與小妹頭 (1978)
0/10
玉樓三鳳 (1960)
5.6/10
Thiếu Lâm Hoa Kỳ (1994)
4.8/10
Bo za (1980)
7.6/10
Chấp Pháp Tiên Phong (1986)
7.254/10
Phi Long Mãnh Tướng (1988)
6.438/10
西藏小子 (1992)
0/10
錄音機情殺案 (1970)
0/10
發達先生 (1989)
0/10
赌王 (1990)
0/10
殺機重重 (1960)
5/10
Mu yu nu (1960)
0/10
快樂天使 (1960)
0/10
長腿姐姐 (1960)
0/10
啼笑姻緣(上集) (1964)
0/10
啼笑姻缘(下集) (1964)
0/10
應召女郎 (1973)
3.5/10
疯狂青春族 马路天使 (1993)
0/10
六月新娘 (1960)
0/10
金鈕扣 (1966)
4.3/10
Golden Needles (1974)
5.7/10
陰陽界 (1974)
1/10
風水二十年 (1983)
4/10
一枝光棍走天涯 (1976)
0/10
慌失失 (1979)
6.3/10
神偷妙探手多多 (1979)
5/10
師爸 (1980)
0/10
決鬥惡虎嶺 (1968)
4.8/10
空中小姐 (1959)
0/10
藍橋月冷 (1975)
0/10
寒夜青燈 (1974)
0/10
好事成雙 (1962)
6.5/10
Quỷ Mã Song Tinh (1974)
0/10
錦標 (1979)
0/10
盟 (1983)
0/10
朝花夕拾 (1987)
6.6/10
呆佬拜壽 (1995)
5.5/10
FOXBAT (1977)
0/10
Shadow Ninja (1983)
6.8/10
籠民 (1992)
0/10
細圈仔 (1982)
6/10
虎山行 (1969)
0/10
騙術奇中奇 (1973)
0/10
深宮怨 (1964)
6.4/10
Tử Vong Du Hý (1978)
0/10
骗术大观 (1972)
0/10
火中蓮 (1962)
0/10
烏龍大家庭 (1986)
0/10
女黑俠木蘭花 (1966)
5.5/10
Ferry to Hong Kong (1959)
0/10
大家樂 (1975)
0/10
千手奇女子 (1966)
0/10
阿里山风云 (1950)
0/10
諜海四壯士 (1963)
0/10
問你怕未 (1978)