Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
천호진
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1960-09-05
Nơi Sinh:
Busan, South Korea
Còn được Biết đến Như:
천호진, Chun Ho-jin, 千虎珍, Cheon Ho-jin
Danh Sách Phim Của 천호진
6.3/10
용의주도 미스 신 (2007)
6.6/10
Bất Công (2010)
7.4/10
좋지 아니한가 (2007)
4.2/10
흡혈형사 나도열 (2006)
5/10
배꼽 (2013)
7.802/10
Gặp Phải Ác Quỷ (2010)
0/10
청 (블루스케치) (1986)
6.364/10
죽이고 싶은 (2010)
6/10
Vương Triều Dục Vọng (2015)
5.1/10
삼거리 극장 (2006)
5.9/10
퇴마; 무녀굴 (2015)
5.8/10
이중간첩 (2003)
6.2/10
2009 로스트메모리즈 (2002)
6.8/10
Cú Lừa Ngoạn Mục (2004)
6.7/10
김종욱 찾기 (2010)
7.3/10
Người Hàng Xóm Bí Ẩn (2012)
7.243/10
주먹이 운다 (2005)
7.8/10
Chặng Đường Tôi Đi (2011)
7.054/10
Huyết Vũ (2005)
7.1/10
데이지 (2006)
5.6/10
Biên Đồn 506 (2008)
6.917/10
Chạy Đâu Cho Thoát (2015)
5.938/10
인형사 (2004)
6.098/10
불꽃처럼 나비처럼 (2009)
4/10
백프로 (2014)
7.026/10
Con Phố Khốc Liệt / Giang Hồ Gác Kiếm (2006)
6.533/10
내 생애 가장 아름다운 일주일 (2005)
6.396/10
루시드 드림 (2017)
6.3/10
늑대의 유혹 (2004)
6.7/10
반드시 잡는다 (2017)
7.3/10
말죽거리 잔혹사 (2004)
5/10
오세암 (1990)
4/10
박철수의 헬로 임꺽정 (1987)
2/10
돌아이 3 (1987)
0/10
이장호의 외인구단 2 (1988)