Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
전무송
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1941-09-28
Nơi Sinh:
Incheon, South Korea
Còn được Biết đến Như:
전무송, Jeon Moo-song, Jun Moo-song, Jeon Mu-song, 全茂松, Chon Moo-song
Danh Sách Phim Của 전무송
6.413/10
악어 (1996)
5/10
꽃손 (2021)
6.4/10
길소뜸 (1986)
6.694/10
인생은 아름다워 (2022)
0/10
한줌의 시간속에서 (1994)
4.5/10
천사는 바이러스 (2021)
6.439/10
기담 (2007)
0/10
표류일기 (1997)
7/10
사슴사냥 (1985)
0/10
카멜레온의 시 (1988)
0/10
대학촌의 달빛 (1990)
5.3/10
화이트 발렌타인 (1999)
0/10
전장과 여교사 (1966)
3/10
은마는 오지 않는다 (1991)
0/10
안녕하세요 하나님 (1987)
0/10
연산군 (1987)
0/10
어린 왕자 (2008)
0/10
보는 것을 사랑한다 (2021)
0/10
엑스 (1983)
7.5/10
설해 (2015)
0/10
블루스 (1998)
0/10
아름다운 유산 (2011)
0/10
러브 스토리 (1996)
6.5/10
만다라 (1981)
6.2/10
아다다 (1987)
0/10
피와 불 (1991)
6.7/10
죽여주는 여자 (2016)
0/10
산산이 부서진 이름이여 (1991)
6/10
개그맨 (1989)
5.7/10
기쁜 우리 젊은 날 (1987)
0/10
비황 (1992)
4/10
아그네스를 위하여 (1991)
7/10
자녀목 (1985)
0/10
아부지 (2009)
6.9/10
아제 아제 바라아제 (1989)
3.8/10
예스터데이 (2002)
5/10
알바트로스 (1996)
6.7/10
동승 (2003)
5/10
황진이 (1986)
6.8/10
커튼콜 (2016)
4.3/10
화녀 '82 (1982)
0/10
무궁화꽃이 피었습니다 (1995)
6/10
빠담풍 (1992)
0/10
여자가 밤을 두려워하랴 (1983)
8/10
황무지 5월의 고해 (2020)
4/10
48 + 1 (1995)
5/10
천국의 계단 (1992)
4.9/10
Người Chết Trở Về (2024)
0/10
졸업여행 (1985)
0/10
부전시장 (2025)