Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
蒼き鋼のアルペジオ -アルス・ノヴァ-
2013
Trailer on Youtube
7.7/10
bởi 43 Người Dùng
蒼き鋼のアルペジオ -アルス・ノヴァ-
Synopsis:
Phát Hành:
2013-10-08
Thể Loại:
Phim Hoạt Hình, Sci-Fi & Fantasy, Action & Adventure
蒼き鋼のアルペジオ -アルス・ノヴァ- Movie Cast (Ngôi Sao):
興津和幸,
渕上舞,
津田美波,
松本忍,
宮下栄治,
東山奈央,
藤田咲,
沼倉愛美,
斧アツシ,
山村響,
MAKO,
山本希望,
日高里菜,
置鮎龍太郎,
原紗友里,
ゆかな,
内山夕実,
中田譲治
蒼き鋼のアルペジオ -アルス・ノヴァ- Movie Crew (Giám đốc):
Ark Performance,
森田和明,
松本剛彦,
飯田里樹,
廣瀬清志,
宮越歩,
川北健,
真鍋義朗,
Takeshi Yamamoto,
Yoshitaka Nonoguchi,
Fuminori Yamazaki,
Naoki Yorozu,
Nano,
Nano,
渕上舞,
沼倉愛美,
山村響,
Heart's Cry,
Fumou,
藤田咲,
Y0c1e,
Hige Driver,
ゆかな,
東山奈央,
津田美波,
ゆよゆっぺ,
日高里菜,
山本希望,
Baker,
原紗友里
Link:
蒼き鋼のアルペジオ -アルス・ノヴァ- on CWR CRB
Mùa 1
Mùa 0
1. Episode 1
2013-10-08
Đồng hồ đeo tay
2. Episode 2
2013-10-15
Đồng hồ đeo tay
3. Episode 3
2013-10-22
Đồng hồ đeo tay
4. Episode 4
2013-10-29
Đồng hồ đeo tay
5. Episode 5
2013-11-05
Đồng hồ đeo tay
6. Episode 6
2013-11-12
Đồng hồ đeo tay
7. Episode 7
2013-11-19
Đồng hồ đeo tay
8. Episode 8
2013-11-26
Đồng hồ đeo tay
9. Episode 9
2013-12-03
Đồng hồ đeo tay
10. Episode 10
2013-12-10
Đồng hồ đeo tay
11. Episode 11
2013-12-17
Đồng hồ đeo tay
12. Episode 12
2013-12-24
Đồng hồ đeo tay
Giống
7.164/10
Uzumaki (2024)
8.249/10
Anh Hùng Thận Trọng (2019)
5.4/10
モンスターストライク- 反逆の堕天使 (2018)
6.5/10
ヒーラー・ガール (2022)
5.2/10
180秒で君の耳を幸せにできるか? (2021)
7.375/10
Đen Đủi Khi Có Nghề [Giám Định Sĩ] Nhưng Tôi Lại Là Người Mạnh Nhất (2025)
7.286/10
Sau khi rời khỏi tổ đội hạng A, tôi thám hiểm mê cung cùng đệ tử cũ (2025)
8/10
Ma Vương 2099 (2024)
0/10
アニマル1 (1968)
0/10
怪物くん (1968)
0/10
夕やけ番長 (1968)
0/10
もーれつア太郎 (1969)
0/10
ウメ星デンカ (1969)
0/10
ばくはつ五郎 (1970)
0/10
動物村ものがたり (1970)
7.2/10
村井の恋 (2024)
8.462/10
江戸前エルフ (2023)
0/10
キックの鬼 (1970)
8/10
いじわるばあさん (1970)
0/10
のらくろ (1970)
Khuyến Nghị
8.351/10
Ojamajo Doremi (1999)
6.1/10
Big Order (2016)
6.919/10
It (1990)
8.288/10
Gương đen (2011)
8.926/10
Tập làm người xấu (2008)
8.458/10
The Boys (2019)
8.457/10
Trò Chơi Vương Quyền (2011)
6.2/10
Nữ Khổng Lồ Xanh (2022)
7.862/10
Trò chơi con mực (2021)
8.098/10
Xác Sống (2010)
7.7/10
Chú Bọt Biển Tinh Nghịch (1999)
8.7/10
Đại Chiến Người Khổng Lồ (2013)
8.684/10
Thảm Họa Hạt Nhân (2019)
8.342/10
Gia Tộc Rồng (2022)
8.237/10
Phi Vụ Triệu Đô (2017)
7.65/10
Khởi Nguồn Xác Sống (2015)
7.582/10
13 Lý Do Tại Sao (2017)
8.6/10
Neon Genesis Evangelion (1995)
7.14/10
Kẻ Theo Dõi (2022)
8.466/10
Người Sói Tuổi Teen (2011)
Kích hoạt tài khoản MIỄN PHÍ của bạn!
Bạn phải tạo một tài khoản để tiếp tục xem
Tiếp tục xem MIỄN PHÍ ➞