Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
奥貫薫
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1970-11-22
Nơi Sinh:
Tokyo, Japan
Còn được Biết đến Như:
おくぬき かおる, 오쿠누키 카오루
Danh Sách Phim Của 奥貫薫
6.121/10
Vòng Tròn Oan Nghiệt: Tái Sinh (2000)
5.6/10
シュガー&スパイス ~風味絶佳~ (2006)
2/10
ただひとたびの人 (1995)
6.3/10
叫 (2007)
4.7/10
あしたの私のつくり方 (2007)
7.5/10
ラヂオの時間 (1997)
6.5/10
護られなかった者たちへ (2021)
0/10
放郷物語 (2006)
7/10
蛇のひと (2010)
0/10
余命 (2009)
6.2/10
劇場版 ATARU THE FIRST LOVE&THE LAST KILL (2013)
5/10
今度は愛妻家 (2009)
6.2/10
蟹工船 (2009)
7.2/10
半落ち (2004)
0/10
カーテンコール (2005)
6.8/10
HERO (2007)
7.3/10
県庁の星 (2006)
0/10
17才 (2003)
5.6/10
奈緒子 (2008)
4.9/10
北の零年 (2005)
10/10
恋愛小説 (2004)
6.7/10
セイジ -陸の魚- (2012)
6.4/10
実録・連合赤軍 あさま山荘への道程 (2007)
7/10
結婚に一番近くて遠い女 (2015)
4.5/10
MAIL (2004)
5/10
ピーナッツ (2006)
7/10
恋妻家宮本 (2016)
6.5/10
Hành Trình Trở Về (2015)
0/10
剣客商売スペシャル 助太刀 (2004)
5.4/10
映画 クロサギ (2008)
0/10
僕が父親になるまで (2013)
7.4/10
Mãi Mãi Buổi Hoàng Hôn (2005)
0/10
ヘヤチョウ (2017)
7.3/10
志乃ちゃんは自分の名前が言えない (2018)
6/10
ゲロッパ! (2003)
7/10
目線 (2010)
0/10
彩恋 SAI-REN (2007)
0/10
永遠の泉 (2012)
7.1/10
小さき勇者たち ~ガメラ~ (2006)
7.8/10
バトルヒーター (1989)
0/10
女の子ものがたり (2009)
0/10
Love Song (2001)
0/10
空と白と波と母 (2023)