Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
鶴田真由
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1970-04-25
Nơi Sinh:
Kamakura, Kanagawa Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
鶴田真由, 츠루타 마유
Danh Sách Phim Của 鶴田真由
5.2/10
ねこタクシー (2010)
5.8/10
ノイズ (2022)
6.9/10
やがて海へと届く (2022)
7/10
孤独のグルメ 大晦日スペシャル 京都・名古屋出張編 (2018)
6/10
夜が明けたら、いちばんに君に会いにいく (2023)
7/10
セブンティーン モータース (2019)
5.1/10
めめめのくらげ (2013)
7.5/10
かぞく (2023)
0/10
喝 風太郎‼ (2019)
8/10
家族ごっこ (2015)
5.8/10
梟の城 (1999)
6.8/10
交渉人 (2003)
6.6/10
ほとりの朔子 (2013)
6.316/10
さよなら渓谷 (2013)
8/10
半落ち (2004)
0/10
カーテンコール (2005)
4.9/10
北の零年 (2005)
0/10
トオイと正人 (2023)
0/10
カルテット! (2012)
0/10
ゆらり (2017)
5/10
きけ、わだつみの声 (1995)
0/10
卒業旅行 ニホンから来ました (1993)
7.1/10
64-ロクヨン-前編 (2016)
6.9/10
64-ロクヨン-後編 (2016)
7.3/10
Chuyện Kỳ Bí Ở Kamakura (2017)
5.8/10
海を駆ける (2018)
7.3/10
日日是好日 (2018)
5.875/10
CASSHERN (2004)
0/10
御鑓拝借 (2013)
6/10
おもひでぽろぽろ (2021)
0/10
Misutâ rûkî (2002)
0/10
マザーレイク (2016)
0/10
ジブリの風景~宮崎作品が描いた日本~ (2008)