Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
黃新
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
Nơi Sinh:
MaoMing, GuangDong, China
Còn được Biết đến Như:
Wong Sun, Sun Wong, 黃新, Wong Hsin, Wong Shun, 黄新
Danh Sách Phim Của 黃新
0/10
隻手遮天 (1980)
7/10
笑星撞地球 (1990)
5.8/10
Bạch Phát Ma Nữ 2 (1993)
0/10
出錯綽頭髮錯財 (1980)
4.1/10
李小龍與我 (1976)
5.3/10
Ma Vui Vẻ 5 (1991)
5.2/10
中日南北和 (1989)
0/10
獅子山下: 橋 (1978)
0/10
零點三八 (1980)
7.1/10
Kỳ Tích (1989)
2.6/10
不文女學堂 (1994)
6/10
Huai xiao zi (1980)
5.5/10
壯志雄心 (1989)
0/10
瘋狂83 (1983)
0/10
阿牛發達記 (1976)
7.493/10
Tinh Võ Anh Hùng (1994)
7.3/10
Thần Bài (1989)
7.009/10
Câu Chuyện Cảnh Sát 2 (1988)
6.2/10
Chân Không Tiểu Tử (1993)
6/10
吉星拱照 (1990)
5.7/10
Nghệ Thuật Cua Đào (1987)
5/10
黃飛鴻對黃飛鴻 (1993)
7.1/10
Kế Hoạch A 2 (1987)
0/10
神偷姊妹花 (1969)
5.9/10
Tế Công (1993)
7/10
錫晒你 (1980)
0/10
叔侄‧縮窒 (1983)
6.6/10
合家歡 (1989)
0/10
馬騮過海 (1982)
6.8/10
Trường Học Uy Long II (1992)
0/10
凶蠍 (1981)
6.2/10
Bát Tinh Báo Hỷ (1988)
6.7/10
Xẩm Xử Quan (1992)
6.5/10
Thế Giới Điên Cuồng 2 (1988)
4/10
七年之癢 (1987)
0/10
連環大鬥法 (1981)
0/10
亂世超人 (1994)
0/10
師父教落 (1978)
6.8/10
奇謀妙計五福星 (1983)
7.632/10
南海十三郎 (1997)
7.407/10
Túy quyền II (1994)