Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
平岡祐太
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1984-09-01
Nơi Sinh:
Hiroshima, Hiroshima Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
平岡祐太, Yûta Hiraoka
Danh Sách Phim Của 平岡祐太
0/10
みをつくし料理帖 (2012)
6.7/10
NANA (2005)
7.6/10
スウィングガールズ (2004)
5.6/10
真夏のオリオン (2009)
5.9/10
忌怪島/きかいじま (2023)
7/10
プロポーズ大作戦SP (2008)
5.667/10
僕は妹に恋をする (2007)
7/10
ケーキの切れない非行少年たち (2023)
6.7/10
しあわせのパン (2012)
0/10
恋とオンチの方程式 (2015)
0/10
働くゴン! (2009)
7/10
みをつくし料理帖 (2014)
6/10
ファーストラヴ (2020)
5.2/10
チェケラッチョ!! (2006)
7.5/10
いま、会いにゆきます (2004)
0/10
松本清張ドラマスペシャル 顔 (2024)
0/10
世にも奇妙な物語 ~2008秋の特別編~ (2008)
7.5/10
魔女の香水 (2023)
0/10
スウィングガールズ & ア・ボーイ/スウィングガールズ ファースト&ラスト コンサート (2005)
0/10
機捜235Ⅲ (2022)
6.5/10
縁~the bride of izumo~ (2016)
0/10
劇場版 女の機嫌の直し方 (2019)
7.7/10
GTO 正月スペシャル!冬休みも熱血授業だ (2013)
0/10
荒神 (2018)
6.3/10
Cang Giả Kim Thuật Sư: Chuyển Hóa Cuối Cùng (2022)
6.4/10
東京フレンズ The Movie (2006)
6.8/10
トリック劇場版2 (2006)
6/10
幸福な食卓 (2007)
7/10
スペシャリスト2 (2014)
0/10
スペシャリスト3 (2015)
0/10
スペシャリスト4 (2015)
0/10
人生、いろどり (2012)
7.3/10
L ―エル― (2016)
0/10
NECK ネック (2010)
3.2/10
7月24日通りのクリスマス (2006)
0/10
Presents ~うに煎餅~ (2007)
5.5/10
キッズ・リターン 再会の時 (2013)
0/10
イツカ波ノ彼方ニ (2005)
7.2/10
ストロベリーナイト アフター・ザ・インビジブル・レイン (2013)
6.7/10
昴 スバル (2009)
0/10
機捜235Ⅱ (2021)
0/10
濃姫 (2012)