Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Xinghuo Zhong
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1924-02-05
Nơi Sinh:
中国,安徽,亳州
Còn được Biết đến Như:
仲星火, Zhong Xing-Huo, Chung Sing-For, Chung Sing-Feng, Чжун Синхо, Синхо Чжун , Xinghuo Zhong, Чжун Син-хо, 赵金声, 赵侠声
Danh Sách Phim Của Xinghuo Zhong
6.3/10
天云山传奇 (1980)
0/10
聂耳 (1962)
0/10
丰收之后 (1964)
0/10
嘿!哥们儿 (1987)
0/10
诈骗犯 (1993)
0/10
凤凰之歌 (1957)
0/10
她俩和他俩 (1979)
5.4/10
铁道游击队 (1956)
0/10
小大老传 (1987)
0/10
白求恩大夫 (1965)
0/10
请勿打扰 (1992)
0/10
楊月樓傳 (1999)
0/10
浪花细沙 (1983)
0/10
二十年后再相会 (1984)
0/10
李双双 (1962)
7/10
巴山夜雨 (1980)
6.8/10
飞越老人院 (2012)
0/10
男女有别 (1988)
0/10
傲蕾·一兰 (1979)
0/10
当代人 (1981)
0/10
青山夕照 (1984)
0/10
蜜月再来 (1992)
0/10
一副保险带 (1974)
5.3/10
南征北战 (1952)
0/10
神猫与铁蜘蛛 (1989)
0/10
农家乐 (1950)
0/10
假女真情 (1990)
0/10
山间铃响马帮来 (1954)
0/10
月亮湾的笑声 (1981)
0/10
想入非非 (1990)
0/10
三十八度 (2003)
0/10
Yue liang wan de feng bo (1984)
7/10
Jin tian wo xiu xi (1959)
7.6/10
405谋杀案 (1980)
0/10
相思女子客店 (1985)
0/10
李时珍 (1956)
5/10
南岛风云 (1955)
5.328/10
建国大业 (2009)
0/10
哭笑不得 (1987)
0/10
乘风破浪 (1958)
0/10
老兵新传 (1959)