Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Chin Han
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1938-12-04
Nơi Sinh:
Còn được Biết đến Như:
金漢 , Han Chin, 金汉, 毕仁序
Danh Sách Phim Của Chin Han
0/10
Bi xue huang hua (1980)
6.5/10
五虎屠龍 (1970)
6.7/10
Thập Tam Thái Bảo (1970)
0/10
心花朵朵開 (1965)
5.3/10
神劍動山河 (1981)
6.6/10
Tám Trăm Tráng Sĩ (1975)
6/10
海南雞飯 (2004)
5.75/10
太陰指 (1972)
6/10
豪客 (1973)
5.9/10
來如風 (1971)
5.8/10
大杀手 (1972)
3/10
獵人 (1969)
0/10
Sergeant Hsiung (1982)
0/10
虎豹兄弟 (1973)
0/10
大摩天嶺 (1974)
2/10
五枝紅杏 (1971)
6/10
鬼馬兩金剛 (1974)
0/10
大地龍蛇 (1972)
5.8/10
船 (1967)
0/10
龍虎溝 (1967)
0/10
狂戀時 (1968)
5.2/10
藍與黑(下) (1966)
6.3/10
藍與黑 (1966)
0/10
靈魔 (1975)
0/10
千萬人家 (1971)
0/10
陰陽有情天 (1976)
5.2/10
相思河畔 (1969)
0/10
明日之歌 (1967)
5/10
雙鳳奇緣 (1964)
5.6/10
花木蘭 (1964)
5.8/10
群英會 (1972)
0/10
血溅牡丹红 (1964)
5/10
三更冤 (1967)
7/10
火併 (1971)
8/10
一代禅宗大师-六祖慧能传 (1987)
5/10
名劍風流 (1981)
0/10
Qing qing cao yuan shang (1974)
1/10
夜生活的女人 (1973)
0/10
最長的一夜 (1983)
1/10
風水二十年 (1983)
0/10
早熟 (1974)
0/10
鄭和下西洋 (1977)
0/10
十字路口 (1976)
0/10
Nu ji zhe (1974)
0/10
水雲 (1975)
6.3/10
故都春夢 (1964)
0/10
歡樂青春 (1966)
0/10
女兵日記 (1975)
6.8/10
Lương Sơn Bá – Chúc Anh Đài (1963)
5/10
大地兒女 (1965)