Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
方平
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1951-09-24
Nơi Sinh:
Hong Kong
Còn được Biết đến Như:
方平, Fong Ping, Fang Ping, Henry Fang, Feng Ping, Henry Fong
Danh Sách Phim Của 方平
6.204/10
Hắc Hiệp (1996)
5.9/10
我是路人甲 (2015)
0/10
白髮魔女傳 (1980)
5/10
Thánh Hiệp (1992)
5.9/10
Quyết Chiến Giang Hồ (1989)
5.2/10
女人不坏 (2008)
6.841/10
買兇拍人 (2001)
6.5/10
Thần kiếm (2016)
5.1/10
Đại Võ Đang (2012)
0/10
怒火漫延 (2024)
6/10
流氓師表 (2000)
5.9/10
Đội chống tham nhũng (2014)
5.9/10
听风者 (2012)
7.261/10
Vô Gian Đạo II (2003)
0/10
女兒當自強 (1993)
4.7/10
李献计历险记 (2011)
0/10
苹果咬一口 (2001)
5.1/10
千杯不醉 (2005)
0/10
小鱼吃大鱼 (2012)
6.7/10
我要成名 (2006)
5.8/10
Đừng gọi tôi là "Thần Bài" (2023)
5.5/10
天行者 (2006)
7/10
Thiếu Lâm Tự (1982)
4.4/10
Võ Lâm Quái Thú (2018)
5.4/10
控制 (2013)
6/10
天長地久 (1993)
5.3/10
玻璃之城 (1998)
6/10
藍江傳之反飛組風雲 (1992)
6.6/10
Cha Tôi Là Anh Hùng (1995)
3/10
世间有她 (2022)
0/10
紅豆 (2025)
0/10
飛鳳潛龍 (1981)
6.9/10
Giang Hồ Thù Sát (2004)
6.9/10
Thiết Thính Phong Vân (2009)
6.3/10
Tân Thần Điêu Hiệp Lữ (1991)
6.876/10
Gác Kiếm (2002)
7.3/10
神經俠侶 (2005)
5.7/10
Trà Lầu Long Phụng (1990)
0/10
通天臨記 (2024)
6.735/10
Chân Tâm Anh Hùng (1998)
6.9/10
早熟 (2005)
7/10
警網雄風 (1992)
7.1/10
Chân Trời Góc Bể (1996)
6.2/10
殺手的童話 (1994)
0/10
天使風雲 (1991)
7/10
Beyond日記之莫欺少年窮 (1991)
0/10
三個十七歲 (1972)
7.2/10
富貴黃金屋 (1992)
7.7/10
白玫瑰 (1992)
5/10
三国杀·幻 (2018)
0/10
驚天動地 (1999)
6.2/10
Súng Thần (2000)
5.7/10
絕世好賓 (2004)
6.1/10
兄弟 (2007)
5/10
鬼同你玩 (2000)
4/10
致命性騷擾 (2002)
4.5/10
Sát Thủ Song Hùng (1998)
5.1/10
七號差館 (2001)
0/10
情人的眼淚 (1996)
7.1/10
上海之夜 (1984)
4/10
棄卒 (1990)
0/10
巴士奇遇结良缘 (1978)