Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
Huang Lu
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1983-07-10
Nơi Sinh:
Chengdu, Sichuan, China
Còn được Biết đến Như:
黄璐
Danh Sách Phim Của Huang Lu
4.4/10
艺术学院 (2023)
0/10
海湾之遇 (2023)
7.6/10
结果 (2006)
0/10
浪花像是一朵云 (2023)
7.7/10
盲山 (2007)
6/10
A Fallible Girl (2013)
5.2/10
断桥 (2022)
5/10
刀尖 (2023)
6.6/10
芳香之旅 (2006)
6.5/10
低俗喜劇 (2012)
5.7/10
Ahasin Wetei (2009)
7.1/10
推拿 (2014)
5.9/10
中国姑娘 (2009)
5/10
對面的女孩殺過來 (2013)
5/10
石器时代之百万大侦探 (2013)
5.2/10
红色康拜因 (2007)
6/10
普通男女 (2023)
0/10
这里,那里 (2011)
7/10
相愛的七種設計 (2014)
7/10
三大队 (2023)
5.2/10
来都来了 (2024)
5/10
Zhai (2017)
7/10
3 Pictures (2014)
7/10
及格人生 (2021)
6.2/10
三伏天 (2018)
5.5/10
A Yellow Bird (2016)
5/10
Cây Đinh Ba (2024)
0/10
冰之下 (2017)
0/10
杨福东 竹林七贤5 (2008)
0/10
杨福东 竹林七贤4 (2008)
0/10
美麗大學 (2012)
5.4/10
南方来信 (2013)
0/10
宽恕 (2017)
5/10
Ten Years from Now (2011)
5.9/10
郊区的鸟 (2019)
6.5/10
Thành Phố Hạnh Phúc (2018)
0/10
之子于归 (2018)
6.1/10
G殺 (2018)
6.1/10
六欲天 (2019)
0/10
花明渡 (2025)
4.7/10
Sway (2014)
5/10
追凶十九年 (2019)
6/10
夏夜骑士 (2019)
5/10
How to Describe a Cloud (2013)
6/10
被光抓走的人 (2019)
4.2/10
血十三 (2018)
6.8/10
加害者、被害人 (2020)
5.6/10
中国医生 (2021)
0/10
她的小梨涡 (2024)
6.5/10
戴假发的人 (2024)