Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
정희태
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1974-07-05
Nơi Sinh:
South Korea
Còn được Biết đến Như:
정희태, Jeong Hee-tae, Jung Hi-tae, Jung Hi-te, 郑熙泰, Jeong Hui-tae
Danh Sách Phim Của 정희태
3/10
즐거운 나의 집 (2016)
7.1/10
Xin Lỗi Anh Chỉ Là Sát Thủ (2016)
0/10
백수아파트 (2024)
7.942/10
Điều Kì Diệu Ở Phòng Giam Số 7 (2013)
0/10
흉터 (2011)
0/10
설 (2012)
0/10
북쪽에서 온 여행자 (2013)
7.5/10
남자가 사랑할 때 (2014)
4.5/10
파송송 계란탁 (2005)
6.5/10
Cô Bạn Gia Sư (2003)
6.111/10
10분 (2014)
5.6/10
아카시아 (2003)
4/10
무도리 (2006)
7.3/10
몽타주 (2013)
5/10
목포는 항구다 (2004)
5.4/10
러브 토크 (2005)
6.31/10
해안선 (2002)
5.4/10
내 남자의 로맨스 (2004)
0/10
인사3팀의 캡슐커피 (2018)
6.452/10
攝氏32度 (1996)
0/10
그녀 (2012)
6.7/10
Bí ẩn căn phòng số 7 (2017)
7.8/10
Tươi Lên Đi, Mr.Lee (2019)
0/10
독개구리 (2012)
0/10
미성년 (2014)
7.7/10
이웃사촌 (2020)
8.651/10
Thân Chủ Đầu Tiên (2019)
7.793/10
Chua Và Ngọt (2021)
7/10
Pogyeomjoouibo (2025)
10/10
닫힌 세계와 그 친구들 (2022)