Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
中村育二
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1953-12-21
Nơi Sinh:
Wakayama, Japan
Còn được Biết đến Như:
なかむら いくじ
Danh Sách Phim Của 中村育二
6.4/10
叫 (2007)
0/10
倫敦ノ山本五十六 (2021)
0/10
Breath Less ブレス・レス (2006)
7.2/10
探偵はBARにいる (2011)
6.5/10
キカイダー REBOOT (2014)
6.2/10
空母いぶき (2019)
0/10
燃ゆるとき THE EXCELLENT COMPANY (2006)
0/10
夏のページ (1990)
6.593/10
SCOOP! (2016)
0/10
まぐろのしっぽ (2000)
6.8/10
ディスタンス (2001)
8/10
半落ち (2004)
7/10
陽はまた昇る (2002)
6.8/10
ココニイルコト (2001)
7.7/10
トリック劇場版 ラストステージ (2014)
4.5/10
HESOMORI -ヘソモリ- (2011)
0/10
うつつ (2002)
4.2/10
亡国のイージス (2005)
5.25/10
プラチナデータ (2013)
5.962/10
幕末高校生 (2014)
6.3/10
MW (2009)
0/10
青木ヶ原 (2013)
6.1/10
劇場霊 (2015)
7.2/10
Shin Godzilla : Sự Hồi Sinh (2016)
7/10
Cut (2011)
0/10
シリウスの道 (2008)
6.5/10
劇場版 昆虫物語 みつばちハッチ 勇気のメロディ (2010)
6.9/10
関ヶ原 (2017)
5.3/10
リアル鬼ごっこ2 (2010)
6.8/10
Ô Nhục: Chương Cuối (2017)
6.3/10
日本のいちばん長い日 (2015)
0/10
ゴールドウーマン (2016)
7.06/10
Cuốn Sổ Tử Thần (2006)
7/10
Cuốn Sổ Tử Thần: Cái Tên Cuối Cùng (2006)
7.2/10
ア・ホーマンス (1986)
6/10
悪魔が来りて笛を吹く (2018)
7.161/10
漁港の肉子ちゃん (2021)
5.3/10
昼顔 (2017)
0/10
恋する女たち (1986)
6.1/10
クライマーズ・ハイ (2008)
7.052/10
首 (2023)