Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
阿部純子
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1993-05-07
Nơi Sinh:
Osaka, Japan
Còn được Biết đến Như:
吉永淳, Jun Yoshinaga, Абэ Дзюнко, 阿部 純子, あべ じゅんこ
Danh Sách Phim Của 阿部純子
9.2/10
リング・ワンダリング (2022)
6.2/10
はい、泳げません (2022)
6.6/10
燃えよ剣 (2021)
0/10
わたしのお母さん (2022)
0/10
バグマティ リバー (2022)
3.5/10
わたしのハワイの歩きかた (2014)
5.3/10
あぜ道のダンディ (2011)
0/10
昨日より赤く明日より青く-CINEMA FIGHTERS project- (2025)
5.4/10
リミット・ オブ・スリーピング ビューティ (2017)
6.8/10
2つ目の窓 (2014)
5.8/10
海を駆ける (2018)
7/10
ポンチョに夜明けの風はらませて (2017)
6/10
世にも奇妙な物語’16 秋の特別編 (2016)
0/10
ソローキンの見た桜 (2019)
7.1/10
孤狼の血 (2018)
5.333/10
リアル鬼ごっこ2 (2010)
5.6/10
Miss Osaka (2021)
6.8/10
わさお (2011)
4.5/10
461個のおべんとう (2020)
7/10
罪の声 (2020)
7.538/10
Daughters (2020)
6/10
サムライマラソン (2019)
0/10
昼も夜も (2016)
0/10
Home Away From Home (2017)
0/10
ハザードランプ (2022)
0/10
Midnight Loners (2025)