Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
桑山正一
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1922-08-16
Nơi Sinh:
Tokyo, Japan
Còn được Biết đến Như:
Danh Sách Phim Của 桑山正一
7.7/10
怪談 (1965)
7.4/10
にっぽん昆虫記 (1963)
6/10
解散式 (1967)
0/10
暖流 (1966)
6/10
どたんば (1956)
0/10
潮騒 (1971)
2/10
ためいき (1973)
7.3/10
春琴抄 (1976)
5.2/10
女新入社員 5時から9時まで (1982)
7/10
はなれ瞽女おりん (1977)
0/10
東シナ海 (1968)
0/10
めぐりあい (1968)
2/10
おさな妻 (1980)
2/10
宇能鴻一郎是の浮気日記 (1980)
0/10
幽霊列車 (1978)
7/10
どですかでん (1970)
0/10
Dôdôtaru jinsei (1961)
7.2/10
霧の旗 (1965)
0/10
四年三組のはた (1976)
5.9/10
夢野久作の少女地獄 (1977)
0/10
海峡 (1982)
0/10
春男の翔んだ空 (1977)
5/10
青春 PART II (1979)
5/10
野球狂の詩 (1977)
7.2/10
みんなわが子 (1963)
6.5/10
水で書かれた物語 (1965)
0/10
不連続殺人事件 (1977)
5.9/10
日本脱出 (1964)
0/10
望郷と掟 (1966)
6.7/10
彼女と彼 (1963)
6.6/10
霧の旗 (1977)
7/10
ひとごろし (1976)
0/10
青春讃歌 暴力学園大革命 (1975)
7.6/10
二百三高地 (1980)
2/10
密猟妻 奥のうずき (1981)
0/10
女の手配師 池袋の夜 (1969)
5/10
白昼の襲撃 (1970)
0/10
わが青春のイレブン (1979)
7/10
いいかげん馬鹿 (1964)
0/10
わが闘争 (1968)
5.5/10
生贄の女たち (1978)
0/10
コント55号 人類の大弱点 (1969)
6.8/10
河内カルメン (1966)