Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
许君聪
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1984-03-05
Nơi Sinh:
Jilin, Jilin Province, China
Còn được Biết đến Như:
许君聪, Juncong Xu
Danh Sách Phim Của 许君聪
0/10
Đại Thoại Thần Bộ (2021)
0/10
我叫为何 (2019)
0/10
大喜事 (2023)
2/10
Luyến Ca Đông Bắc (2021)
6.579/10
Kỳ Tích Đứa Trẻ Ngốc (2022)
0/10
衰鬼記 (2016)
0/10
血战铜锣湾 (2016)
7.3/10
Dương Quang Tỷ Muội Đào (2021)
0/10
大哥,别闹了 (2022)
0/10
血战铜锣湾2 (2016)
0/10
戏如人生 (2025)
6/10
东北往事之我叫赵红兵 (2022)
3/10
灯下不黑之铜山往事 (2022)
10/10
冒牌特工 (2024)
6.863/10
Kế Hoạch Gấu Trúc (2024)
2/10
飞来横财 (2024)
6.388/10
Nhiệt Lạt Cổn Thang (2024)
3/10
外太空的莫扎特 (2022)
4.5/10
Chuyện Đông Bắc : Tôi Tên Triệu Hồng Binh (2022)
4.5/10
好运来 (2024)
5.2/10
真心遇上大冒险 (2022)
0/10
亿计划 (2024)
7/10
二龙湖浩哥之狂暴之路 (2015)
4.536/10
Võ Lâm Quái Thú (2018)
5.5/10
胖子行动队 (2018)
3.5/10
断片之险途夺宝 (2019)
4.6/10
妖鈴鈴 (2017)
5/10
东北往事:我叫刘海柱 (2020)
0/10
决战发财日 (2020)
3/10
小明和他的小伙伴们 (2016)
0/10
掘地求生 (2020)
5/10
大红包 (2021)
6/10
中国飞侠 (2020)
7.037/10
Xin Chào Lý Hoán Anh (2021)
0/10
我们的新生活 (2021)
1.7/10
Dự Án Hồ Muối (2024)
6.863/10
Kế Hoạch Gấu Trúc (2024)
3.5/10
Ánh Trăng Bên Cửa Sổ (2024)
5.8/10
Vua Vẽ Tranh (2025)
0/10
眨眨眼 (2025)