Choose your language:
×
Bulgarian
bg
Chinese
zh
Czech
cs
Danish
da
Dutch; Flemish
nl
English
en
French
fr
Georgian
ka
German
de
Greek
el
Hungarian
hu
Indonesian
id
Italian
it
Korean
ko
Polish
pl
Portuguese
pt
Romanian
ro
Russian
ru
Serbian
sr
Slovak
sk
Spanish; Castilian
es
Swedish
sv
Thai
th
Turkish
tr
Ukrainian
uk
Uzbek
uz
Phim
Phổ Biến
Hiện đang Chơi
Top Xếp Hạng
Sắp Tới
Chương Trình Tivi
Phổ Biến
Top Xếp Hạng
TV Phát
Sóng Ngày Hôm Nay
Thể Loại
Phim Hành Động
Phim Phiêu Lưu
Phim Hoạt Hình
Phim Hài
Phim Hình Sự
Phim Tài Liệu
Phim Chính Kịch
Phim Gia Đình
Phim Giả Tượng
Phim Lịch Sử
Phim Kinh Dị
Phim Nhạc
Phim Bí Ẩn
Phim Lãng Mạn
Phim Khoa Học Viễn Tưởng
Chương Trình Truyền Hình
Phim Gây Cấn
Phim Chiến Tranh
Phim Miền Tây
Những Người Nổi Tiếng
古手川祐子
Tiểu sử
Được biết đến:
Acting
Sinh nhật:
1959-07-16
Nơi Sinh:
Oita, Oita Prefecture, Japan
Còn được Biết đến Như:
Yūko Kotegawa
Danh Sách Phim Của 古手川祐子
7.5/10
四十七人の刺客 (1994)
7.583/10
子連れ狼 その小さき手に (1993)
7.3/10
細雪 (1983)
6.9/10
Linh Hồn Nguyên Thủy (2006)
6/10
春の鐘 (1985)
5.9/10
出口のない海 Deguchi no Nai Umi (2006)
0/10
ふたたび SWING ME AGAIN (2010)
6.1/10
駅 STATION (1981)
0/10
源氏物語 (1991)
0/10
西海道談綺 (1983)
0/10
江戸川乱歩の黄金仮面II/桜の国の美女 (1980)
0/10
アダン (2006)
7.3/10
この胸いっぱいの愛を (2005)
0/10
ご存知!旗本退屈男 長崎 死の密書! (1988)
0/10
女たちの大坂城 (1983)
10/10
ばかもの (2010)
6.4/10
きみにしか聞こえない (2007)
10/10
ひめゆりの塔 (1982)
6.5/10
転校生 -さよなら あなた- (2007)
6.3/10
あゝ野麦峠 (1979)
6.6/10
連合艦隊 (1981)
6/10
継承盃 (1992)
5.8/10
Âm dương sư 2 (2003)
6.3/10
ホームレス中学生 (2008)
0/10
ポストマン (2008)
0/10
愛と野望の独眼竜 伊達政宗 (1995)
0/10
ご存知!旗本退屈男7 (1993)
6.4/10
理由 (2004)
0/10
白熱 デッドヒート (1977)
0/10
花の降る午後 (1989)
0/10
怪猫すすり泣く怨霊 (1979)